Bản dịch của từ Psychocentric trong tiếng Việt
Psychocentric

Psychocentric (Adjective)
(tâm lý học, du lịch) của khách du lịch: có xu hướng né tránh những cuộc phiêu lưu, rủi ro, ưa thích những gì quen thuộc; tự kiềm chế.
Psychology tourism of a tourist tending to avoid adventures and risks preferring the familiar selfinhibiting.
Psychocentric travelers prefer familiar destinations for their safety and comfort.
Du khách psychocentric thích những điểm đến quen thuộc vì an toàn và thoải mái.
Some tourists are not psychocentric and enjoy seeking new and adventurous experiences.
Một số du khách không phải là psychocentric và thích tìm kiếm trải nghiệm mới lạ và mạo hiểm.
Are psychocentric individuals more likely to choose all-inclusive resorts over backpacking trips?
Các cá nhân psychocentric có khả năng cao hơn chọn các khu nghỉ dưỡng all-inclusive thay vì các chuyến du lịch bụi.
Psychocentric travelers prefer guided tours over solo exploration.
Du khách tâm lý trung tâm ưa thích các tour du lịch có hướng dẫn hơn là tự khám phá.
She is not a fan of psychocentric activities like bungee jumping.
Cô ấy không phải là người hâm mộ của các hoạt động tâm lý trung tâm như nhảy dây nhảy.
(triết học) chủ yếu tập trung vào tâm trí hoặc tinh thần, đặc biệt là đối lập với cơ thể.
Philosophy primarily focused on the mind or spirit especially as opposed to the body.
Psychocentric individuals prioritize mental well-being over physical appearance.
Những người tập trung vào tâm lý ưu tiên sức khỏe tinh thần hơn là vẻ bề ngoài.
She is not psychocentric and values physical health more than mental.
Cô ấy không tập trung vào tâm lý và đánh giá cao sức khỏe thể chất hơn tinh thần.
Are psychocentric beliefs common in your culture's social norms?
Liệu niềm tin tập trung vào tâm lý phổ biến trong quy chuẩn xã hội của văn hóa bạn không?
Some people are psychocentric, prioritizing mental well-being over physical health.
Một số người tập trung vào tâm hồn, ưu tiên sức khỏe tinh thần hơn sức khỏe thể chất.
Not everyone is psychocentric; some individuals value physical fitness more.
Không phải ai cũng tập trung vào tâm hồn; một số người đánh giá cao sức khỏe thể chất hơn.
Psychocentric (Noun)
(tâm lý học, du lịch) khách du lịch có xu hướng tránh những cuộc phiêu lưu và rủi ro, thích những gì quen thuộc.
Psychology tourism a tourist who tends to avoid adventures and risks preferring the familiar.
Psychocentrics prefer guided tours for safety and comfort.
Người tâm lý học ưa thích các tour dẫn để an toàn và thoải mái.
Psychocentrics dislike extreme sports due to fear of the unknown.
Người tâm lý học không thích thể thao mạo hiểm do sợ cái mới lạ.
Are psychocentrics more likely to choose familiar destinations for vacations?
Người tâm lý học có khả năng chọn các điểm đến quen thuộc hơn cho kỳ nghỉ không?
Psychocentrics enjoy guided tours to historic sites.
Người tâm lý học thích tham gia các tour du lịch hướng dẫn đến các địa điểm lịch sử.
Not all tourists are psychocentrics; some seek thrill-seeking activities.
Không phải tất cả du khách đều là người tâm lý học; một số tìm kiếm các hoạt động mạo hiểm.
Từ "psychocentric" được sử dụng để chỉ một quan điểm hoặc cách tiếp cận tập trung vào tâm lý hoặc cá nhân, nơi mà tâm trí con người là trung tâm của sự nhận thức và hành động. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này có thể liên quan đến các lý thuyết nhấn mạnh đến vai trò của cảm xúc và suy nghĩ trong việc hình thành hành vi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh – Mỹ trong phiên bản của từ này; tuy nhiên, có thể có sự khác nhau trong cách sử dụng ngữ cảnh trong từng khu vực.
Từ "psychocentric" xuất phát từ hai yếu tố gốc Latin: "psycho-", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "psyche" nghĩa là tâm hồn hay tâm trí, và "-centric" từ Latin "centrum" nghĩa là tâm điểm hay trung tâm. Kết hợp lại, "psychocentric" chỉ việc trọng tâm vào tâm lý hoặc nhận thức của cá nhân trong các nghiên cứu. Từ này sử dụng để nhấn mạnh vai trò của tâm trí trong việc hình thành trải nghiệm và hành vi con người trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học.
Từ "psychocentric" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc và Nghe, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành tâm lý học hoặc triết học, tập trung vào quan điểm cá nhân và tâm lý của con người. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được sử dụng, thường chỉ được đề cập trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, hành vi và ảnh hưởng đến quyết định cá nhân.