Bản dịch của từ Psychographic research trong tiếng Việt
Psychographic research
Noun [U/C]

Psychographic research (Noun)
sˌaɪkoʊɡɹˈæfɨk ɹˈisɝtʃ
sˌaɪkoʊɡɹˈæfɨk ɹˈisɝtʃ
01
Nghiên cứu về người tiêu dùng dựa trên các thuộc tính tâm lý của họ, bao gồm tính cách, giá trị, sở thích và lối sống.
The study of consumers based on their psychological attributes, including personalities, values, interests, and lifestyles.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp nghiên cứu thị trường nhằm hiểu rõ động cơ derrẩc các hành vi của người tiêu dùng.
A method of market research that seeks to understand the motivations behind consumer behaviors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Phân tích mà phân loại thông tin nhân khẩu học cùng với các yếu tố tâm lý để cải thiện chiến lược tiếp thị.
Analysis that categorizes demographic information along with psychological factors to improve marketing strategies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Psychographic research
Không có idiom phù hợp