Bản dịch của từ Psychometric test trong tiếng Việt
Psychometric test

Psychometric test (Noun)
Một đánh giá đánh giá chức năng nhận thức và cảm xúc thông qua nhiều kỹ thuật đo lường khác nhau.
An assessment that evaluates cognitive and emotional functioning through various measurement techniques
The psychometric test revealed Sarah's strengths in emotional intelligence.
Bài kiểm tra tâm lý đã tiết lộ điểm mạnh của Sarah về trí tuệ cảm xúc.
Many students do not understand the psychometric test's purpose in assessments.
Nhiều sinh viên không hiểu mục đích của bài kiểm tra tâm lý trong đánh giá.
How does the psychometric test measure emotional functioning in individuals?
Bài kiểm tra tâm lý đo lường chức năng cảm xúc ở cá nhân như thế nào?
Một bài kiểm tra chuẩn hóa đo lường các thuộc tính tâm lý như trí thông minh, tính cách và khả năng tinh thần.
A standardized test that measures psychological attributes such as intelligence personality and mental abilities
The psychometric test revealed John's strong analytical and problem-solving skills.
Bài kiểm tra tâm lý đã tiết lộ kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề của John.
Many students do not understand the importance of the psychometric test.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của bài kiểm tra tâm lý.
Did the psychometric test help you understand your personality better?
Bài kiểm tra tâm lý có giúp bạn hiểu rõ hơn về tính cách của mình không?
Một công cụ được sử dụng trong tâm lý học để đo lường và định lượng khách quan các khả năng và hành vi tinh thần.
A tool used in psychology to objectively measure and quantify mental capabilities and behaviors
The psychometric test helped identify students' strengths and weaknesses in school.
Bài kiểm tra tâm lý giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu của học sinh.
Psychometric tests do not always accurately reflect a person's true abilities.
Bài kiểm tra tâm lý không phải lúc nào cũng phản ánh đúng khả năng của một người.
How reliable is the psychometric test used in job applications?
Bài kiểm tra tâm lý được sử dụng trong đơn xin việc có đáng tin cậy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp