Bản dịch của từ Psychometric test trong tiếng Việt

Psychometric test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Psychometric test(Noun)

sˌaɪkəmˈɛtɹɨk tˈɛst
sˌaɪkəmˈɛtɹɨk tˈɛst
01

Một đánh giá đánh giá chức năng nhận thức và cảm xúc thông qua nhiều kỹ thuật đo lường khác nhau.

An assessment that evaluates cognitive and emotional functioning through various measurement techniques

Ví dụ
02

Một bài kiểm tra chuẩn hóa đo lường các thuộc tính tâm lý như trí thông minh, tính cách và khả năng tinh thần.

A standardized test that measures psychological attributes such as intelligence personality and mental abilities

Ví dụ
03

Một công cụ được sử dụng trong tâm lý học để đo lường và định lượng khách quan các khả năng và hành vi tinh thần.

A tool used in psychology to objectively measure and quantify mental capabilities and behaviors

Ví dụ