Bản dịch của từ Pterodactyloid trong tiếng Việt
Pterodactyloid

Pterodactyloid (Adjective)
Có hình dạng hoặc tính chất của pterodactyl; đặc biệt thuộc phân bộ hoặc siêu họ pterodactyloidea của loài thằn lằn bay vào cuối kỷ jura và kỷ phấn trắng, có đặc điểm là cổ dài và đuôi nhỏ hoặc vết tích.
Having the form or character of a pterodactyl specifically belonging to the suborder or superfamily pterodactyloidea of pterosaurs of the late jurassic and the cretaceous characterized by a long neck and a small or vestigial tail.
The pterodactyloid creature amazed visitors at the Jurassic Park exhibit.
Sinh vật giống pterodactyl gây kinh ngạc cho du khách tại triển lãm Jurassic Park.
Many people do not know about pterodactyloid species in paleontology.
Nhiều người không biết về các loài giống pterodactyl trong cổ sinh vật học.
Are pterodactyloid fossils common in the Cretaceous period?
Có phải hóa thạch giống pterodactyl rất phổ biến trong kỷ Creta không?
Pterodactyloid (Noun)
Một loài thằn lằn bay pterodactyloid.
A pterodactyloid pterosaur.
The pterodactyloid soared above the crowd at the science fair.
Pterodactyloid bay trên đám đông tại hội chợ khoa học.
Many people do not know about the pterodactyloid's unique features.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của pterodactyloid.
Did the museum display a pterodactyloid skeleton last year?
Bảo tàng có trưng bày bộ xương pterodactyloid năm ngoái không?
Pterodactyloid là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ nhóm thằn lằn bay thuộc họ Pterosauria, có đặc điểm nhận dạng là đầu dài, mỏ nhọn và có cánh lớn. Chúng sinh sống chủ yếu trong kỷ Creta. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ và được phát âm tương tự (pter-o-dact-y-loid). Pterodactyloid được nghiên cứu trong sinh học cổ đại, đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về sự tiến hóa của động vật bay.
Từ "pterodactyloid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, trong đó "pteron" có nghĩa là "cánh" và "daktulos" có nghĩa là "ngón tay". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một nhóm loài khủng long bay có đặc điểm hình thái hóa thân cánh. Theo thời gian, “pterodactyloid” đã trở thành thuật ngữ khoa học để phân loại các loài pterosaur, phản ánh sự phát triển và tiến hóa của chúng trong kỷ Jura và kỷ Phấn trắng, cũng như tính thích nghi của chúng trong môi trường bay.
Từ "pterodactyloid" thuộc về nhóm từ chuyên ngành trong lĩnh vực cổ sinh vật học, thường được sử dụng để chỉ các loài thuộc bộ Pterosauria, đặc biệt là những loài có cấu trúc cánh đặc trưng. Trong phần thi IELTS, từ này ít xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết do tính chuyên môn cao. Tuy nhiên, nó có thể được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về sự tiến hóa động vật hoặc trong các bài viết khoa học về động vật cổ đại. Từ này thường gặp trong các tài liệu nghiên cứu, sách giáo khoa và bài báo chuyên ngành.