Bản dịch của từ Public access trong tiếng Việt

Public access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public access (Noun)

pˈʌblɨk ˈæksˌɛs
pˈʌblɨk ˈæksˌɛs
01

Quyền cho công chúng truy cập thông tin, cơ sở, hoặc tài nguyên nhất định.

The right for the public to access certain information, facilities, or resources.

Ví dụ

Public access to libraries improved literacy rates in many communities.

Quyền truy cập công cộng vào thư viện đã cải thiện tỷ lệ biết chữ.

Public access to parks is not available in some urban areas.

Quyền truy cập công cộng vào công viên không có ở một số khu vực đô thị.

Is public access to government data important for citizens' rights?

Liệu quyền truy cập công cộng vào dữ liệu chính phủ có quan trọng không?

02

Một hệ thống cho phép cá nhân sử dụng các cơ sở hoặc khu vực công cộng mà không bị hạn chế.

A system that allows individuals to utilize public facilities or areas without restrictions.

Ví dụ

Public access to parks increased after the new city policy in 2022.

Quyền truy cập công cộng vào công viên tăng lên sau chính sách mới năm 2022.

Many residents do not have public access to the community library.

Nhiều cư dân không có quyền truy cập công cộng vào thư viện cộng đồng.

Is public access to recreational areas important for community health?

Quyền truy cập công cộng vào các khu vực giải trí có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng không?

03

Khả năng tiếp cận và sử dụng thông tin công cộng, đặc biệt trong bối cảnh tài nguyên của chính phủ hoặc cộng đồng.

The ability to obtain and use public information, particularly in the context of government or community resources.

Ví dụ

Public access to libraries improves community knowledge and engagement significantly.

Quyền truy cập công cộng vào thư viện cải thiện kiến thức và sự tham gia của cộng đồng.

Public access to government data is not always easy for citizens.

Quyền truy cập công cộng vào dữ liệu chính phủ không phải lúc nào cũng dễ dàng cho công dân.

Is public access to parks important for community health and well-being?

Quyền truy cập công cộng vào công viên có quan trọng cho sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Thus, providing affordable and housing should be the government's highest priority to improve the living standards of citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Public access

Không có idiom phù hợp