Bản dịch của từ Public access trong tiếng Việt

Public access

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public access (Noun)

pˈʌblɨk ˈæksˌɛs
pˈʌblɨk ˈæksˌɛs
01

Quyền cho công chúng truy cập thông tin, cơ sở, hoặc tài nguyên nhất định.

The right for the public to access certain information, facilities, or resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống cho phép cá nhân sử dụng các cơ sở hoặc khu vực công cộng mà không bị hạn chế.

A system that allows individuals to utilize public facilities or areas without restrictions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Khả năng tiếp cận và sử dụng thông tin công cộng, đặc biệt trong bối cảnh tài nguyên của chính phủ hoặc cộng đồng.

The ability to obtain and use public information, particularly in the context of government or community resources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public access cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021
[...] Thus, providing affordable and housing should be the government's highest priority to improve the living standards of citizens [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 22/05/2021

Idiom with Public access

Không có idiom phù hợp