Bản dịch của từ Public disorder trong tiếng Việt

Public disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public disorder (Noun)

pˈʌblɨk dɨsˈɔɹdɚ
pˈʌblɨk dɨsˈɔɹdɚ
01

Một trạng thái bất an hoặc rối loạn ở nơi công cộng, thường liên quan đến các hành động bạo lực hoặc biến động.

A state of unrest or disturbance in a public space, often involving acts of violence or upheaval.

Ví dụ

The protest caused significant public disorder in downtown Los Angeles last week.

Cuộc biểu tình gây ra sự rối loạn công cộng lớn ở trung tâm Los Angeles tuần trước.

There was no public disorder during the peaceful march in Chicago.

Không có sự rối loạn công cộng nào trong cuộc diễu hành hòa bình ở Chicago.

Is public disorder increasing in major cities like New York?

Liệu sự rối loạn công cộng có đang gia tăng ở các thành phố lớn như New York không?

02

Bất kỳ hành vi nào gây rối loạn hòa bình hoặc an toàn trong một cộng đồng.

Any behavior that disrupts the peace or safety in a community.

Ví dụ

Public disorder increased during the protests in downtown Chicago last year.

Rối loạn công cộng gia tăng trong các cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago năm ngoái.

Public disorder does not help resolve social issues like poverty or crime.

Rối loạn công cộng không giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói hay tội phạm.

What causes public disorder in cities like Los Angeles and New York?

Nguyên nhân nào gây ra rối loạn công cộng ở các thành phố như Los Angeles và New York?

03

Các tình huống làm suy yếu trật tự và hòa bình công cộng.

Situations that undermine public order and peace.

Ví dụ

Public disorder increased during the protests in Chicago last summer.

Rối loạn công cộng gia tăng trong các cuộc biểu tình ở Chicago mùa hè qua.

Public disorder does not help communities feel safe or secure.

Rối loạn công cộng không giúp cộng đồng cảm thấy an toàn hoặc yên tâm.

What causes public disorder in urban areas like Los Angeles?

Nguyên nhân nào gây ra rối loạn công cộng ở các khu vực đô thị như Los Angeles?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public disorder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public disorder

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.