Bản dịch của từ Public perception trong tiếng Việt

Public perception

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public perception (Noun)

pˈʌblɨk pɚsˈɛpʃən
pˈʌblɨk pɚsˈɛpʃən
01

Quan điểm hoặc niềm tin chung của công chúng về một vấn đề, người, hoặc tổ chức cụ thể.

The collective opinion or beliefs of the general public regarding a specific issue, person, or organization.

Ví dụ

Public perception of climate change is increasingly urgent among young activists.

Nhận thức của công chúng về biến đổi khí hậu ngày càng cấp bách trong giới trẻ.

Public perception of the government is not very positive in recent polls.

Nhận thức của công chúng về chính phủ không mấy tích cực trong các cuộc khảo sát gần đây.

What influences public perception of social media platforms today?

Điều gì ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng về các nền tảng mạng xã hội hôm nay?

Public perception of climate change has shifted significantly in recent years.

Nhận thức của công chúng về biến đổi khí hậu đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.

Public perception of social media is not always positive among older adults.

Nhận thức của công chúng về mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực ở người lớn tuổi.

02

Cách mà công chúng nhận diện và diễn giải các sự kiện, hành động, hoặc chính sách.

The way in which the public recognizes and interprets events, actions, or policies.

Ví dụ

Public perception of climate change has shifted significantly in recent years.

Nhận thức của công chúng về biến đổi khí hậu đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.

Public perception does not always reflect the reality of social issues.

Nhận thức của công chúng không phải lúc nào cũng phản ánh thực tế của các vấn đề xã hội.

How does public perception influence government policies on healthcare?

Nhận thức của công chúng ảnh hưởng như thế nào đến chính sách của chính phủ về y tế?

Public perception of climate change has shifted in recent years.

Nhận thức của công chúng về biến đổi khí hậu đã thay đổi trong những năm gần đây.

Public perception does not always reflect the actual situation.

Nhận thức của công chúng không phải lúc nào cũng phản ánh tình hình thực tế.

03

Hình ảnh mà công chúng hiểu hoặc diễn giải về một chủ đề cụ thể.

The image that is portrayed or understood by the public concerning a specific subject.

Ví dụ

Public perception of climate change has significantly improved over the years.

Nhận thức của công chúng về biến đổi khí hậu đã cải thiện đáng kể theo năm.

Public perception does not always reflect the reality of social issues.

Nhận thức của công chúng không phải lúc nào cũng phản ánh thực tế của các vấn đề xã hội.

How does public perception influence government policies on social welfare?

Nhận thức của công chúng ảnh hưởng như thế nào đến chính sách phúc lợi xã hội?

Public perception of climate change has changed significantly in recent years.

Nhận thức của công chúng về biến đổi khí hậu đã thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.

Public perception of social media is not always positive among older adults.

Nhận thức của công chúng về mạng xã hội không phải lúc nào cũng tích cực đối với người lớn tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public perception/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public perception

Không có idiom phù hợp