Bản dịch của từ Pulse oximeter trong tiếng Việt
Pulse oximeter
Noun [U/C]

Pulse oximeter (Noun)
pˈʌls ˈɑksəmˌɛtɚ
pˈʌls ˈɑksəmˌɛtɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp không xâm lấn để theo dõi tình trạng hô hấp của bệnh nhân.
A non-invasive method for monitoring a patient's respiratory status.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thiết bị thường được sử dụng trong bệnh viện và phòng khám để đánh giá chức năng hô hấp và mức độ oxy hóa.
A device used commonly in hospitals and clinics to assess respiratory function and oxygenation levels.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Pulse oximeter
Không có idiom phù hợp