Bản dịch của từ Pulse oximeter trong tiếng Việt

Pulse oximeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulse oximeter (Noun)

pˈʌls ˈɑksəmˌɛtɚ
pˈʌls ˈɑksəmˌɛtɚ
01

Một thiết bị y tế đo độ bão hòa oxy trong máu của một người.

A medical device that measures the oxygen saturation of a person's blood.

Ví dụ

The pulse oximeter showed my oxygen level was 95 percent.

Máy đo oxy cho thấy mức oxy của tôi là 95 phần trăm.

The pulse oximeter did not work during the community health fair.

Máy đo oxy không hoạt động trong hội chợ sức khỏe cộng đồng.

Is the pulse oximeter available at the local clinic for testing?

Máy đo oxy có sẵn tại phòng khám địa phương để kiểm tra không?

02

Một phương pháp không xâm lấn để theo dõi tình trạng hô hấp của bệnh nhân.

A non-invasive method for monitoring a patient's respiratory status.

Ví dụ

The pulse oximeter measures oxygen levels in community health clinics.

Máy đo độ bão hòa oxy được sử dụng tại các phòng khám sức khỏe cộng đồng.

Many people do not own a pulse oximeter at home.

Nhiều người không sở hữu máy đo độ bão hòa oxy tại nhà.

Is a pulse oximeter necessary for social events during the pandemic?

Máy đo độ bão hòa oxy có cần thiết cho các sự kiện xã hội trong đại dịch không?

03

Một thiết bị thường được sử dụng trong bệnh viện và phòng khám để đánh giá chức năng hô hấp và mức độ oxy hóa.

A device used commonly in hospitals and clinics to assess respiratory function and oxygenation levels.

Ví dụ

The pulse oximeter showed John's oxygen level was critically low.

Máy đo độ bão hòa oxy cho thấy mức oxy của John rất thấp.

The pulse oximeter did not work during the community health fair.

Máy đo độ bão hòa oxy đã không hoạt động trong hội chợ sức khỏe cộng đồng.

Can the pulse oximeter measure my oxygen level accurately?

Máy đo độ bão hòa oxy có thể đo chính xác mức oxy của tôi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulse oximeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulse oximeter

Không có idiom phù hợp