Bản dịch của từ Pulse oximeter trong tiếng Việt

Pulse oximeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulse oximeter (Noun)

pˈʌls ˈɑksəmˌɛtɚ
pˈʌls ˈɑksəmˌɛtɚ
01

Một thiết bị y tế đo độ bão hòa oxy trong máu của một người.

A medical device that measures the oxygen saturation of a person's blood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp không xâm lấn để theo dõi tình trạng hô hấp của bệnh nhân.

A non-invasive method for monitoring a patient's respiratory status.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị thường được sử dụng trong bệnh viện và phòng khám để đánh giá chức năng hô hấp và mức độ oxy hóa.

A device used commonly in hospitals and clinics to assess respiratory function and oxygenation levels.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pulse oximeter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulse oximeter

Không có idiom phù hợp