Bản dịch của từ Pulse oximeter trong tiếng Việt
Pulse oximeter

Pulse oximeter (Noun)
The pulse oximeter showed my oxygen level was 95 percent.
Máy đo oxy cho thấy mức oxy của tôi là 95 phần trăm.
The pulse oximeter did not work during the community health fair.
Máy đo oxy không hoạt động trong hội chợ sức khỏe cộng đồng.
Is the pulse oximeter available at the local clinic for testing?
Máy đo oxy có sẵn tại phòng khám địa phương để kiểm tra không?
Một phương pháp không xâm lấn để theo dõi tình trạng hô hấp của bệnh nhân.
A non-invasive method for monitoring a patient's respiratory status.
The pulse oximeter measures oxygen levels in community health clinics.
Máy đo độ bão hòa oxy được sử dụng tại các phòng khám sức khỏe cộng đồng.
Many people do not own a pulse oximeter at home.
Nhiều người không sở hữu máy đo độ bão hòa oxy tại nhà.
Is a pulse oximeter necessary for social events during the pandemic?
Máy đo độ bão hòa oxy có cần thiết cho các sự kiện xã hội trong đại dịch không?
Một thiết bị thường được sử dụng trong bệnh viện và phòng khám để đánh giá chức năng hô hấp và mức độ oxy hóa.
A device used commonly in hospitals and clinics to assess respiratory function and oxygenation levels.
The pulse oximeter showed John's oxygen level was critically low.
Máy đo độ bão hòa oxy cho thấy mức oxy của John rất thấp.
The pulse oximeter did not work during the community health fair.
Máy đo độ bão hòa oxy đã không hoạt động trong hội chợ sức khỏe cộng đồng.
Can the pulse oximeter measure my oxygen level accurately?
Máy đo độ bão hòa oxy có thể đo chính xác mức oxy của tôi không?