Bản dịch của từ Punctured trong tiếng Việt
Punctured
Punctured (Verb)
He punctured the balloon during the social event yesterday.
Anh ấy đã chọc thủng quả bóng trong sự kiện xã hội hôm qua.
They did not puncture the inflatable decorations at the party.
Họ đã không chọc thủng các trang trí phao tại bữa tiệc.
Did she puncture the cake with a knife at the celebration?
Cô ấy đã chọc thủng chiếc bánh bằng dao trong buổi lễ chưa?
Dạng động từ của Punctured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puncture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puncturing |
Punctured (Adjective)
The punctured tire caused delays for the community event last Saturday.
Lốp xe bị thủng đã gây ra sự chậm trễ cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The punctured balloon didn't bring joy to the children's party.
Bóng bay bị thủng không mang lại niềm vui cho bữa tiệc của trẻ em.
Is the punctured water bottle still usable for our picnic?
Chai nước bị thủng có còn sử dụng được cho buổi dã ngoại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp