Bản dịch của từ Punctured trong tiếng Việt
Punctured

Punctured (Verb)
He punctured the balloon during the social event yesterday.
Anh ấy đã chọc thủng quả bóng trong sự kiện xã hội hôm qua.
They did not puncture the inflatable decorations at the party.
Họ đã không chọc thủng các trang trí phao tại bữa tiệc.
Did she puncture the cake with a knife at the celebration?
Cô ấy đã chọc thủng chiếc bánh bằng dao trong buổi lễ chưa?
Dạng động từ của Punctured (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puncture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puncturing |
Punctured (Adjective)
The punctured tire caused delays for the community event last Saturday.
Lốp xe bị thủng đã gây ra sự chậm trễ cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The punctured balloon didn't bring joy to the children's party.
Bóng bay bị thủng không mang lại niềm vui cho bữa tiệc của trẻ em.
Is the punctured water bottle still usable for our picnic?
Chai nước bị thủng có còn sử dụng được cho buổi dã ngoại không?
Họ từ
Từ "punctured" là một động từ quá khứ và tính từ, có nghĩa là bị đâm thủng hoặc xuyên qua bề mặt của một vật thể, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hư hỏng của lốp xe, bóng bay hoặc các vật dụng chứa khí khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này không có sự khác biệt về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự thay đổi nhẹ. Trong văn viết, từ này xuất hiện trong các văn bản kỹ thuật và mô tả sự cố.
Từ "punctured" có nguồn gốc từ động từ Latin "puncturare", có nghĩa là "châm" hoặc "đâm". Từ "punctus", hình thành từ động từ "pungere", nghĩa là "đâm" hoặc "châm", đã phát triển vào tiếng Anh khoảng thế kỷ XIII. Sự kết hợp này thể hiện hành động tạo ra một lỗ hở hoặc vết thương trên bề mặt vật thể. Ngày nay, "punctured" thường được sử dụng để mô tả tình trạng bị châm, thủng, như trong "lốp xe bị thủng", giữ nguyên ý nghĩa về sự phá hủy tính toàn vẹn của một vật thể.
Từ "punctured" thường xuất hiện trong các văn cảnh liên quan đến kỹ thuật, âu yếm, sức khỏe và thể thao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phải là từ khoá phổ biến trong phần Đọc và Viết, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Nói, đặc biệt khi thảo luận về các tình huống như tai nạn xe cộ hoặc các vấn đề y khoa. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự hư hỏng, ví dụ như lốp xe bị bể hoặc các bề mặt bị tổn thương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp