Bản dịch của từ Punctured trong tiếng Việt

Punctured

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punctured (Verb)

pˈʌŋkʃɚd
pˈʌŋktʃɚd
01

Tạo một cái lỗ trên cái gì đó bằng một đầu nhọn.

To make a hole in something with a sharp point.

Ví dụ

He punctured the balloon during the social event yesterday.

Anh ấy đã chọc thủng quả bóng trong sự kiện xã hội hôm qua.

They did not puncture the inflatable decorations at the party.

Họ đã không chọc thủng các trang trí phao tại bữa tiệc.

Did she puncture the cake with a knife at the celebration?

Cô ấy đã chọc thủng chiếc bánh bằng dao trong buổi lễ chưa?

Dạng động từ của Punctured (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puncture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punctured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punctured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punctures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puncturing

Punctured (Adjective)

01

Có một lỗ ở đó để không khí, chất lỏng, v.v. có thể thoát ra ngoài.

Having a hole in it where air liquid etc can escape.

Ví dụ

The punctured tire caused delays for the community event last Saturday.

Lốp xe bị thủng đã gây ra sự chậm trễ cho sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The punctured balloon didn't bring joy to the children's party.

Bóng bay bị thủng không mang lại niềm vui cho bữa tiệc của trẻ em.

Is the punctured water bottle still usable for our picnic?

Chai nước bị thủng có còn sử dụng được cho buổi dã ngoại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Punctured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punctured

Không có idiom phù hợp