Bản dịch của từ Puncture trong tiếng Việt
Puncture

Puncture(Noun)
Dạng danh từ của Puncture (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Puncture | Punctures |
Puncture(Verb)
Dạng động từ của Puncture (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puncture |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puncturing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "puncture" có nghĩa là sự châm, chọc, hoặc đâm một vật nào đó, thường đề cập đến việc làm hỏng bề mặt của vật thể, chẳng hạn như lốp xe hay bọc của dụng cụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Trong ngữ cảnh, nó thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế, cơ khí và thể thao.
Từ "puncture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctura", bắt nguồn từ động từ "pungere", nghĩa là "chọc" hoặc "đâm". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, liên quan đến hành động tạo ra một lỗ hổng trong bề mặt qua việc đâm vào. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn mở rộng tới các lĩnh vực như y học, nơi dùng để chỉ việc chọc hút hoặc chọc kim tiêm vào cơ thể.
Từ "puncture" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề y tế hoặc giao thông. Trong các phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề khẩn cấp hoặc tình huống hư hỏng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "puncture" thường được sử dụng để mô tả tình huống bị thủng lốp xe, ví dụ như một sự cố phổ biến trong việc lái xe hoặc đi xe đạp.
Họ từ
Từ "puncture" có nghĩa là sự châm, chọc, hoặc đâm một vật nào đó, thường đề cập đến việc làm hỏng bề mặt của vật thể, chẳng hạn như lốp xe hay bọc của dụng cụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh có xu hướng nhẹ nhàng hơn. Trong ngữ cảnh, nó thường được dùng trong các lĩnh vực như y tế, cơ khí và thể thao.
Từ "puncture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctura", bắt nguồn từ động từ "pungere", nghĩa là "chọc" hoặc "đâm". Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15 trong tiếng Anh, liên quan đến hành động tạo ra một lỗ hổng trong bề mặt qua việc đâm vào. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ mô tả hành động vật lý mà còn mở rộng tới các lĩnh vực như y học, nơi dùng để chỉ việc chọc hút hoặc chọc kim tiêm vào cơ thể.
Từ "puncture" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến chủ đề y tế hoặc giao thông. Trong các phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề khẩn cấp hoặc tình huống hư hỏng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "puncture" thường được sử dụng để mô tả tình huống bị thủng lốp xe, ví dụ như một sự cố phổ biến trong việc lái xe hoặc đi xe đạp.
