Bản dịch của từ Punctures trong tiếng Việt
Punctures

Punctures (Noun)
The punctures in my bike tire caused a flat during the ride.
Những lỗ thủng trong lốp xe đạp của tôi gây ra sự xẹp trong chuyến đi.
There are no punctures in the car tire after the inspection.
Không có lỗ thủng nào trong lốp xe hơi sau khi kiểm tra.
How many punctures did you find in the bicycle tires?
Bạn đã tìm thấy bao nhiêu lỗ thủng trong lốp xe đạp?
Dạng danh từ của Punctures (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Puncture | Punctures |
Punctures (Verb)
She punctures balloons at parties for fun and decoration.
Cô ấy chọc thủng bóng bay tại các bữa tiệc để vui chơi và trang trí.
He does not puncture tires intentionally to cause trouble.
Anh ấy không chọc thủng lốp xe cố ý để gây rắc rối.
Do they puncture the balloons before throwing them away?
Họ có chọc thủng bóng bay trước khi vứt đi không?
Dạng động từ của Punctures (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Puncture |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Punctured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Punctured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Punctures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puncturing |
Họ từ
Từ "punctures" là danh từ số nhiều, chỉ những vết thủng hoặc lỗ bị đâm thủng, thường liên quan đến bề mặt của các vật liệu như lốp xe hoặc da. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh âm "u" nhiều hơn, trong khi người Mỹ có thể lên giọng trên âm "pun". Từ này cũng có thể được dùng trong lĩnh vực y tế, chỉ những vết thương nhỏ do vật sắc nhọn gây ra.
Từ "punctures" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "punctura", có nghĩa là "sự đâm" hoặc "sự xuyên thủng", từ động từ "punctare", nghĩa là "đâm". Vào thế kỷ 15, từ này được sử dụng chủ yếu trong bối cảnh y tế để mô tả sự tổn thương da do kim hoặc vật sắc nhọn. Ngày nay, "punctures" không chỉ mô tả vết đâm trên cơ thể mà còn chỉ sự xuyên thủng trên các bề mặt khác, phù hợp với nghĩa nguyên thủy của từ này.
Từ "punctures" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, nhất là ở phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến ngữ cảnh bảo trì xe cộ hoặc y tế. Trong phần Nói và Viết, "punctures" thường được sử dụng khi thảo luận về các sự cố gây ra tổn hại hoặc vấn đề cần khắc phục, chẳng hạn như thủng lốp hoặc chấn thương. Từ này cũng được gặp trong các văn bản kỹ thuật hoặc y học.