Bản dịch của từ Punctures trong tiếng Việt

Punctures

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punctures (Noun)

pˈʌŋkʃɚz
pˈʌŋktʃɚz
01

Lỗ nhỏ trên lốp, săm, v.v., dẫn đến rò rỉ không khí.

Small hole in a tire inner tube etc resulting in leaking air.

Ví dụ

The punctures in my bike tire caused a flat during the ride.

Những lỗ thủng trong lốp xe đạp của tôi gây ra sự xẹp trong chuyến đi.

There are no punctures in the car tire after the inspection.

Không có lỗ thủng nào trong lốp xe hơi sau khi kiểm tra.

How many punctures did you find in the bicycle tires?

Bạn đã tìm thấy bao nhiêu lỗ thủng trong lốp xe đạp?

Dạng danh từ của Punctures (Noun)

SingularPlural

Puncture

Punctures

Punctures (Verb)

pˈʌŋkʃɚz
pˈʌŋktʃɚz
01

Tạo một lỗ nhỏ trên vật gì đó, thường là lốp xe hoặc bóng bay.

Make a small hole in something typically a tire or balloon.

Ví dụ

She punctures balloons at parties for fun and decoration.

Cô ấy chọc thủng bóng bay tại các bữa tiệc để vui chơi và trang trí.

He does not puncture tires intentionally to cause trouble.

Anh ấy không chọc thủng lốp xe cố ý để gây rắc rối.

Do they puncture the balloons before throwing them away?

Họ có chọc thủng bóng bay trước khi vứt đi không?

Dạng động từ của Punctures (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puncture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punctured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punctured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punctures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puncturing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punctures/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punctures

Không có idiom phù hợp