Bản dịch của từ Puncture trong tiếng Việt

Puncture

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puncture(Noun)

pˈʌŋkʃɚ
pˈʌŋktʃɚ
01

Một lỗ nhỏ trên lốp xe khiến không khí thoát ra ngoài.

A small hole in a tyre resulting in an escape of air.

Ví dụ

Dạng danh từ của Puncture (Noun)

SingularPlural

Puncture

Punctures

Puncture(Verb)

pˈʌŋkʃɚ
pˈʌŋktʃɚ
01

Gây ra sự sụp đổ đột ngột của (tâm trạng hoặc cảm giác)

Cause a sudden collapse of mood or feeling.

Ví dụ
02

Tạo một vết thủng trong (cái gì đó)

Make a puncture in something.

Ví dụ

Dạng động từ của Puncture (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Puncture

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Punctured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Punctured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Punctures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Puncturing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ