Bản dịch của từ Pundit trong tiếng Việt

Pundit

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pundit (Noun)

pˈʌndət
pˈʌndɪt
01

Một chuyên gia trong một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể thường xuyên được yêu cầu đưa ra ý kiến của mình trước công chúng.

An expert in a particular subject or field who is frequently called upon to give their opinions to the public.

Ví dụ

The social pundit shared insights on the impact of technology on relationships.

Người giới chuyên môn xã hội chia sẻ những cái nhìn về tác động của công nghệ đối với mối quan hệ.

The famous pundit was invited to discuss mental health issues on TV.

Người giới chuyên môn nổi tiếng được mời thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm thần trên truyền hình.

The social pundit's articles are widely read and respected by many.

Những bài viết của người giới chuyên môn xã hội được nhiều người đọc và tôn trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pundit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pundit

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.