Bản dịch của từ Pundit trong tiếng Việt
Pundit

Pundit (Noun)
Một chuyên gia trong một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể thường xuyên được yêu cầu đưa ra ý kiến của mình trước công chúng.
An expert in a particular subject or field who is frequently called upon to give their opinions to the public.
The social pundit shared insights on the impact of technology on relationships.
Người giới chuyên môn xã hội chia sẻ những cái nhìn về tác động của công nghệ đối với mối quan hệ.
The famous pundit was invited to discuss mental health issues on TV.
Người giới chuyên môn nổi tiếng được mời thảo luận về vấn đề sức khỏe tâm thần trên truyền hình.
The social pundit's articles are widely read and respected by many.
Những bài viết của người giới chuyên môn xã hội được nhiều người đọc và tôn trọng.
Họ từ
Từ "pundit" có nguồn gốc từ tiếng bản địa Ấn Độ, chỉ những người có kiến thức chuyên sâu, thường được sử dụng trong bối cảnh bình luận chính trị hoặc thể thao. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết, "pundit" thường nhấn mạnh vai trò của người bình luận trong các phương tiện truyền thông. Sự khác biệt về cách sử dụng có thể thấy rõ hơn trong ngữ cảnh xã hội và văn hóa của từng khu vực.
Từ "pundit" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, xuất phát từ từ "pandit", chỉ một học giả hoặc người thông thái trong truyền thống Ấn Độ. Từ này được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17 thông qua các mối liên hệ thuộc địa. Ban đầu, nó chỉ những người có kiến thức sâu rộng về văn hóa và tôn giáo, nhưng hiện nay "pundit" thường chỉ các chuyên gia phân tích hoặc bình luận trong nhiều lĩnh vực như chính trị, thể thao và văn hóa đại chúng. Sự chuyển biến này phản ánh việc mở rộng ý nghĩa từ một học giả nghiêm túc sang một người bình luận có thẩm quyền trong xã hội hiện đại.
Từ “pundit” thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và viết, với tần suất thấp. Trong giao tiếp hàng ngày, “pundit” chủ yếu được sử dụng để chỉ những chuyên gia bình luận trong lĩnh vực chính trị, thể thao, hoặc truyền thông. Nó thể hiện sự am hiểu sâu sắc và được thường nhắc đến trong các cuộc thảo luận về ý kiến chuyên môn hoặc phân tích tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp