Bản dịch của từ Pupil teacher trong tiếng Việt
Pupil teacher

Pupil teacher (Noun)
Người vừa là học trò, vừa là giáo viên; (lịch sử anh) một học sinh chuẩn bị trở thành giáo viên, thời gian được phân chia giữa việc dạy học sinh nhỏ tuổi và được dạy bởi hiệu trưởng hoặc tại một cơ sở riêng.
A person who is both a pupil and a teacher; (british history) a school pupil preparing to be a teacher, whose time is divided between teaching younger pupils and being taught by the head teacher or at a separate establishment.
The pupil teacher assisted the younger students in the classroom.
Học sinh giáo viên giúp đỡ các học sinh nhỏ trong lớp học.
The pupil teacher received training from the head teacher.
Học sinh giáo viên nhận được sự đào tạo từ hiệu trưởng.
The pupil teacher's role is to both learn and teach.
Vai trò của học sinh giáo viên là học và dạy học.
Thuật ngữ "pupil teacher" chỉ những sinh viên hoặc học viên được giao nhiệm vụ giảng dạy trong các trường học, thường là dưới sự giám sát của giáo viên chính. Khái niệm này phổ biến trong hệ thống giáo dục của Anh, nơi mà học sinh trung học có thể đảm nhiệm vai trò phụ giúp giáo viên. Ở Mỹ, tương đương "pupil teacher" thường được gọi là "student teacher", tuy nhiên, "student teacher" nhấn mạnh hơn đến vai trò chính thức trong chương trình đào tạo giáo viên.
Từ "pupil" xuất phát từ tiếng La-tinh "pupillus", nghĩa là "đứa trẻ" hay "học sinh". Khái niệm này gắn liền với vai trò của cá nhân tham gia vào quá trình học tập dưới sự hướng dẫn của giáo viên. Lịch sử từ này từ thế kỷ 13 đến nay đã phát triển, nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong ngữ cảnh giáo dục, nhấn mạnh mối quan hệ giữa người học và người dạy. "Teacher", từ tiếng Anh có nguồn gốc từ "teach", xuất phát từ tiếng La-tinh "docere", có nghĩa là "dạy" hay "hướng dẫn". Kết hợp lại, "pupil teacher" chỉ người học có trách nhiệm giảng dạy, thể hiện mối liên hệ giữa việc học và hành nghề giáo dục.
Thuật ngữ "pupil teacher" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những người học sinh tham gia vào việc giảng dạy. Nó cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về giáo dục, đặc biệt trong các chương trình thực tập giáo viên hoặc các mô hình học tập kết hợp. Các tình huống sử dụng từ này thường liên quan đến sự phát triển nghề nghiệp và vai trò trong giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp