Bản dịch của từ Pure play trong tiếng Việt

Pure play

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pure play (Noun)

pjˈʊɹ plˈeɪ
pjˈʊɹ plˈeɪ
01

Một doanh nghiệp chỉ tập trung vào một loại sản phẩm hoặc dịch vụ mà không đa dạng hóa.

A business that focuses on a specific type of product or service without diversification.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công ty chuyên về một phân khúc thị trường hoặc ngành cụ thể.

A company that specializes in a particular market or industry segment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong tài chính, một khoản đầu tư chỉ tập trung vào một công ty hoặc lĩnh vực duy nhất.

In finance, an investment that is focused solely on a single company or sector.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pure play/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pure play

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.