Bản dịch của từ Purée trong tiếng Việt
Purée

Purée (Noun)
The chef prepared a delicious tomato purée for the community dinner.
Đầu bếp đã chuẩn bị một loại sốt cà chua purée ngon cho bữa tối cộng đồng.
Many people do not enjoy purée made from green peas.
Nhiều người không thích purée làm từ đậu xanh.
Is the purée served at the festival made from fresh vegetables?
Purée được phục vụ tại lễ hội có làm từ rau tươi không?
Dạng danh từ của Purée (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Purée | Purées |
Purée (Verb)
I will purée the carrots for the community soup kitchen.
Tôi sẽ xay nhuyễn cà rốt cho bếp ăn cộng đồng.
They did not purée the vegetables in the social event meal.
Họ đã không xay nhuyễn rau trong bữa ăn sự kiện xã hội.
Did you purée the fruits for the charity event smoothie?
Bạn đã xay nhuyễn trái cây cho sinh tố sự kiện từ thiện chưa?
Dạng động từ của Purée (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Purée |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Puréed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Puréed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Purées |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Puréeing |
"Purée" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một hỗn hợp thực phẩm được chế biến bằng cách nghiền nhuyễn hoặc xay nhuyễn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để diễn tả các món như purée khoai tây hoặc purée hoa quả. Trong tiếng Mỹ, từ "purée" thường được phát âm là /pʊˈreɪ/, trong khi tiếng Anh Anh có thể có cách phát âm tương tự nhưng nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên. Từ này không có sự khác biệt nghĩa trong hai biến thể, nhưng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh chế biến món ăn khác nhau.
Từ "purée" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "puréer", có nghĩa là "làm thành một chất lỏng mịn". Từ này xuất phát từ gốc Latin "purgare", có nghĩa là "làm sạch". Sự phát triển nghĩa của từ liên quan đến quá trình loại bỏ các cấu trúc thô để tạo ra một hỗn hợp đồng nhất, mịn màng. Hiện nay, từ "purée" thường được sử dụng trong nấu ăn để chỉ các món ăn được chế biến từ trái cây hoặc rau củ đã được nghiền nhuyễn.
Từ "purée" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và nói, nơi từ vựng có chủ đề thực phẩm không được khai thác sâu. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong ngữ cảnh ẩm thực, nhất là khi thảo luận về cách chế biến món ăn hoặc trong các nhà hàng. Ứng dụng của "purée" không chỉ giới hạn trong ngữ liệu học thuật mà còn phổ biến trong văn hóa ẩm thực hiện đại.