Bản dịch của từ Puritan trong tiếng Việt
Puritan

Puritan (Adjective)
Liên quan đến người thanh giáo.
Relating to the puritans.
The puritan values influenced early American social structures significantly.
Các giá trị của người Puritan đã ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội Mỹ.
Puritan beliefs do not promote excessive celebration in social gatherings.
Niềm tin của người Puritan không khuyến khích việc ăn mừng thái quá trong các buổi tụ họp xã hội.
How did puritan ideals shape modern American social norms?
Các lý tưởng của người Puritan đã hình thành các chuẩn mực xã hội hiện đại như thế nào?
Puritan (Noun)
Là thành viên của một nhóm tin lành người anh vào cuối thế kỷ 16 và 17, những người coi cuộc cải cách giáo hội dưới thời elizabeth i là chưa hoàn thiện và tìm cách đơn giản hóa cũng như điều chỉnh các hình thức thờ cúng.
A member of a group of english protestants of the late 16th and 17th centuries who regarded the reformation of the church under elizabeth i as incomplete and sought to simplify and regulate forms of worship.
The Puritans wanted to change church practices in 17th century England.
Các Puritan muốn thay đổi các thực hành tôn giáo ở Anh thế kỷ 17.
Many Puritans did not accept the Church of England's traditions.
Nhiều Puritan không chấp nhận các truyền thống của Giáo hội Anh.
Did the Puritans influence modern religious practices in America?
Có phải các Puritan đã ảnh hưởng đến các thực hành tôn giáo hiện đại ở Mỹ?
Họ từ
Từ "puritan" xuất phát từ tiếng Anh, chỉ những người theo trường phái tôn giáo khắt khe, đặc biệt là trong thế kỷ XVII ở Anh và các thuộc địa Mỹ. Họ nhấn mạnh sự tinh khiết về tôn giáo và đạo đức, phản đối các nghi lễ phức tạp của Giáo hội Anh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "puritan" giữ nguyên nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu vùng miền ảnh hưởng đến âm sắc và ngữ điệu. Trong văn cảnh hiện đại, thuật ngữ còn được sử dụng để chỉ những người có quan điểm nghiêm ngặt hoặc bảo thủ về đạo đức.
Từ "puritan" có nguồn gốc từ tiếng Latin "puritas", có nghĩa là "sự thuần khiết". Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, chỉ nhóm người theo đạo Cơ đốc ở Anh với mong muốn làm sạch giáo hội khỏi các yếu tố "không thuần khiết". Kể từ đó, "puritan" không chỉ phản ánh sự theo đuổi sự thuần khiết về tôn giáo mà còn mang ý nghĩa chỉ những người có lối sống nghiêm khắc, kìm chế, và phản đối sự thỏa mãn dục vọng.
Từ "puritan" ít khi xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, văn hóa hoặc tôn giáo, thường liên quan đến những người thuộc phong trào Puritan thế kỷ XVII tại Anh và Mỹ. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng để chỉ những tư tưởng hoặc thái độ khắt khe về đạo đức và lối sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp