Bản dịch của từ Puritan trong tiếng Việt

Puritan

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puritan (Adjective)

ˈpjʊ.rɪ.tən
ˈpjʊ.rɪ.tən
01

Liên quan đến người thanh giáo.

Relating to the puritans.

Ví dụ

The puritan values influenced early American social structures significantly.

Các giá trị của người Puritan đã ảnh hưởng lớn đến cấu trúc xã hội Mỹ.

Puritan beliefs do not promote excessive celebration in social gatherings.

Niềm tin của người Puritan không khuyến khích việc ăn mừng thái quá trong các buổi tụ họp xã hội.

How did puritan ideals shape modern American social norms?

Các lý tưởng của người Puritan đã hình thành các chuẩn mực xã hội hiện đại như thế nào?

Puritan (Noun)

pjˈʊəɹitn
pjˈʊɹətn
01

Là thành viên của một nhóm tin lành người anh vào cuối thế kỷ 16 và 17, những người coi cuộc cải cách giáo hội dưới thời elizabeth i là chưa hoàn thiện và tìm cách đơn giản hóa cũng như điều chỉnh các hình thức thờ cúng.

A member of a group of english protestants of the late 16th and 17th centuries who regarded the reformation of the church under elizabeth i as incomplete and sought to simplify and regulate forms of worship.

Ví dụ

The Puritans wanted to change church practices in 17th century England.

Các Puritan muốn thay đổi các thực hành tôn giáo ở Anh thế kỷ 17.

Many Puritans did not accept the Church of England's traditions.

Nhiều Puritan không chấp nhận các truyền thống của Giáo hội Anh.

Did the Puritans influence modern religious practices in America?

Có phải các Puritan đã ảnh hưởng đến các thực hành tôn giáo hiện đại ở Mỹ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puritan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puritan

Không có idiom phù hợp