Bản dịch của từ Purple heart trong tiếng Việt
Purple heart

Purple heart (Noun)
Một viên amphetamine hình trái tim màu tím.
A purple heartshaped amphetamine tablet.
Many teens misuse purple heart pills for social gatherings and parties.
Nhiều thanh thiếu niên lạm dụng viên thuốc purple heart trong các buổi tiệc.
Schools do not allow purple heart tablets on campus anymore.
Các trường học không cho phép viên thuốc purple heart trong khuôn viên nữa.
Are purple heart pills popular among college students at Harvard University?
Viên thuốc purple heart có phổ biến trong sinh viên tại Đại học Harvard không?
The purple heart tree grows in many Central American rainforests.
Cây tim tím phát triển ở nhiều rừng mưa Trung Mỹ.
The purple heart tree does not survive in dry climates.
Cây tim tím không sống sót ở khí hậu khô.
Is the purple heart tree endangered in South America?
Cây tim tím có đang gặp nguy hiểm ở Nam Mỹ không?
(ở mỹ) vật trang trí dành cho các thành viên của lực lượng vũ trang bị thương hoặc tử trận, được thành lập vào năm 1782 và được tái lập vào năm 1932.
In the us a decoration for members of the armed forces wounded or killed in action established in 1782 and reestablished in 1932.
John received a Purple Heart for his bravery in Afghanistan.
John nhận được Huy chương Tím vì lòng dũng cảm ở Afghanistan.
Many veterans do not display their Purple Heart medals publicly.
Nhiều cựu chiến binh không trưng bày huy chương Tím của họ công khai.
Did you know the Purple Heart was first established in 1782?
Bạn có biết Huy chương Tím lần đầu được thành lập vào năm 1782 không?
Purple Heart là một cụm từ có nghĩa chỉ một huy chương quân sự của Hoa Kỳ, được trao tặng cho những cá nhân trong lực lượng vũ trang bị thương hoặc hy sinh trong chiến đấu. Huy chương này có hình dáng hình trái tim màu tím và thể hiện sự hi sinh cao cả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cụm từ này, nhưng trong văn hóa, Purple Heart thường được nhắc đến nhiều hơn trong bối cảnh lịch sử Hoa Kỳ.
Từ "purple heart" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, với "purple" xuất phát từ tiếng Latin "purpura", nghĩa là màu tím, trong khi "heart" có gốc từ tiếng Anh cổ "heorte", cũng có nguồn gốc từ tiếng Germanic. "Purple heart" ban đầu chỉ đơn giản là một biểu tượng của lòng dũng cảm trong quân đội Hoa Kỳ, được trao tặng cho những người lính bị thương hay hi sinh trong chiến tranh. Ngày nay, nó không chỉ mang ý nghĩa quân sự mà còn biểu trưng cho sự tôn kính và lòng biết ơn đối với những hy sinh của những người phục vụ đất nước.
"Heart" là một từ xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc, tình trạng sức khỏe hay như một biểu tượng văn hóa. "Purple heart" thường liên quan đến quân đội Hoa Kỳ, biểu thị sự hy sinh trong chiến tranh. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khen thưởng, tôn vinh những người có công hoặc trong các bài viết liên quan đến lịch sử quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp