Bản dịch của từ Purple heart trong tiếng Việt

Purple heart

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purple heart (Noun)

pˈɝɹpl hɑɹt
pˈɝɹpl hɑɹt
01

Một viên amphetamine hình trái tim màu tím.

A purple heartshaped amphetamine tablet.

Ví dụ

Many teens misuse purple heart pills for social gatherings and parties.

Nhiều thanh thiếu niên lạm dụng viên thuốc purple heart trong các buổi tiệc.

Schools do not allow purple heart tablets on campus anymore.

Các trường học không cho phép viên thuốc purple heart trong khuôn viên nữa.

Are purple heart pills popular among college students at Harvard University?

Viên thuốc purple heart có phổ biến trong sinh viên tại Đại học Harvard không?

02

Một cây lớn trong rừng mưa nhiệt đới ở trung và nam mỹ, có gỗ màu nâu tía sẫm và chuyển sang màu đen khi tiếp xúc với nước.

A large tree of the rainforests of central and south america with dark purplishbrown timber which blackens on contact with water.

Ví dụ

The purple heart tree grows in many Central American rainforests.

Cây tim tím phát triển ở nhiều rừng mưa Trung Mỹ.

The purple heart tree does not survive in dry climates.

Cây tim tím không sống sót ở khí hậu khô.

Is the purple heart tree endangered in South America?

Cây tim tím có đang gặp nguy hiểm ở Nam Mỹ không?

03

(ở mỹ) vật trang trí dành cho các thành viên của lực lượng vũ trang bị thương hoặc tử trận, được thành lập vào năm 1782 và được tái lập vào năm 1932.

In the us a decoration for members of the armed forces wounded or killed in action established in 1782 and reestablished in 1932.

Ví dụ

John received a Purple Heart for his bravery in Afghanistan.

John nhận được Huy chương Tím vì lòng dũng cảm ở Afghanistan.

Many veterans do not display their Purple Heart medals publicly.

Nhiều cựu chiến binh không trưng bày huy chương Tím của họ công khai.

Did you know the Purple Heart was first established in 1782?

Bạn có biết Huy chương Tím lần đầu được thành lập vào năm 1782 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/purple heart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purple heart

Không có idiom phù hợp