Bản dịch của từ Push button control trong tiếng Việt

Push button control

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Push button control (Idiom)

01

Một nhiệm vụ hoặc hoạt động dễ dàng thực hiện bằng cách nhấn nút.

A task or operation that is easily performed by pressing a button.

Ví dụ

Using push button control, we can donate to charities easily.

Sử dụng điều khiển nút bấm, chúng ta có thể dễ dàng quyên góp cho từ thiện.

Many people do not understand push button control for social actions.

Nhiều người không hiểu điều khiển nút bấm cho các hành động xã hội.

Can push button control improve participation in community events?

Liệu điều khiển nút bấm có thể cải thiện sự tham gia vào các sự kiện cộng đồng?

02

Một hành động đơn giản dẫn đến kết quả ngay lập tức, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.

A simple action that leads to immediate results often used figuratively.

Ví dụ

Voting is a push button control for change in society.

Bỏ phiếu là một hành động đơn giản để thay đổi xã hội.

Social media does not provide a push button control for real progress.

Mạng xã hội không cung cấp hành động đơn giản cho tiến bộ thực sự.

Is community service a push button control for improving local issues?

Dịch vụ cộng đồng có phải là hành động đơn giản để cải thiện vấn đề địa phương không?

03

Một phương pháp hoặc cơ chế để điều khiển thiết bị hoặc quy trình bằng cách nhấn nút.

A method or mechanism for controlling a device or process by pressing a button.

Ví dụ

Many people use push button control for automatic door systems in malls.

Nhiều người sử dụng điều khiển nút nhấn cho hệ thống cửa tự động trong trung tâm thương mại.

Push button control does not work for older elevator models in buildings.

Điều khiển nút nhấn không hoạt động với các mẫu thang máy cũ trong tòa nhà.

Can you explain how push button control operates in smart homes?

Bạn có thể giải thích cách điều khiển nút nhấn hoạt động trong nhà thông minh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Push button control cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Push button control

Không có idiom phù hợp