Bản dịch của từ Push button control trong tiếng Việt
Push button control
Push button control (Idiom)
Using push button control, we can donate to charities easily.
Sử dụng điều khiển nút bấm, chúng ta có thể dễ dàng quyên góp cho từ thiện.
Many people do not understand push button control for social actions.
Nhiều người không hiểu điều khiển nút bấm cho các hành động xã hội.
Can push button control improve participation in community events?
Liệu điều khiển nút bấm có thể cải thiện sự tham gia vào các sự kiện cộng đồng?
Một hành động đơn giản dẫn đến kết quả ngay lập tức, thường được sử dụng theo nghĩa bóng.
A simple action that leads to immediate results often used figuratively.
Voting is a push button control for change in society.
Bỏ phiếu là một hành động đơn giản để thay đổi xã hội.
Social media does not provide a push button control for real progress.
Mạng xã hội không cung cấp hành động đơn giản cho tiến bộ thực sự.
Is community service a push button control for improving local issues?
Dịch vụ cộng đồng có phải là hành động đơn giản để cải thiện vấn đề địa phương không?
Một phương pháp hoặc cơ chế để điều khiển thiết bị hoặc quy trình bằng cách nhấn nút.
A method or mechanism for controlling a device or process by pressing a button.
Many people use push button control for automatic door systems in malls.
Nhiều người sử dụng điều khiển nút nhấn cho hệ thống cửa tự động trong trung tâm thương mại.
Push button control does not work for older elevator models in buildings.
Điều khiển nút nhấn không hoạt động với các mẫu thang máy cũ trong tòa nhà.
Can you explain how push button control operates in smart homes?
Bạn có thể giải thích cách điều khiển nút nhấn hoạt động trong nhà thông minh không?
"Push button control" (điều khiển bằng nút bấm) là một phương pháp điều khiển thiết bị điện tử thông qua việc nhấn nút. Thuật ngữ này thường đề cập đến hệ thống điều khiển đơn giản, nơi người dùng thực hiện các tác vụ bằng cách nhấn các nút vật lý. Mặc dù không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, một số thiết bị có thể được gọi là "push-button switch" (công tắc nút bấm) tại Mỹ, trong khi "push-button control" phổ biến hơn ở Anh.
Cụm từ "push button control" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "pulsare" có nghĩa là đẩy hoặc ấn. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả một phương pháp điều khiển thiết bị thông qua việc nhấn nút. Lịch sử phát triển của nó gắn liền với sự tiến bộ của công nghệ, từ các thiết bị cơ học đơn giản đến hệ thống điều khiển điện tử hiện đại. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này phản ánh tính tiện ích và sự đơn giản trong việc thao tác thiết bị.
Khái niệm "push button control" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến công nghệ và thiết bị tự động. Tần suất sử dụng từ này tăng cao khi thảo luận về các chủ đề như tự động hóa, kỹ thuật và an toàn. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến điều khiển máy móc, thiết bị điện tử hoặc hệ thống an ninh, nơi mà việc thao tác đơn giản và trực quan là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp