Bản dịch của từ Push down trong tiếng Việt
Push down

Push down (Phrase)
Many activists push down barriers to promote social equality in America.
Nhiều nhà hoạt động đẩy lùi rào cản để thúc đẩy bình đẳng xã hội ở Mỹ.
The government does not push down the rights of marginalized communities.
Chính phủ không đè nén quyền lợi của các cộng đồng thiểu số.
How can we push down social injustices in our society effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể đẩy lùi bất công xã hội trong xã hội của mình một cách hiệu quả?
Làm cho ai đó mất hy vọng hoặc sự tin tưởng bằng cách chỉ trích hoặc coi thường.
To cause someone to lose hope or confidence by criticizing or belittling.
Critics push down young artists in the competitive social media landscape.
Những nhà phê bình làm giảm sự tự tin của nghệ sĩ trẻ trên mạng xã hội.
They do not push down anyone's ideas during the community meeting.
Họ không làm giảm ý tưởng của ai trong cuộc họp cộng đồng.
Why do some people push down others in social discussions?
Tại sao một số người lại làm giảm người khác trong các cuộc thảo luận xã hội?
Để đàn áp hoặc đàn áp một cái gì đó, đặc biệt là cảm xúc hoặc cảm giác.
To suppress or repress something particularly emotions or feelings.
Many people push down their feelings during stressful social situations.
Nhiều người đè nén cảm xúc trong các tình huống xã hội căng thẳng.
She does not push down her emotions at social gatherings anymore.
Cô ấy không còn đè nén cảm xúc tại các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Do you think people push down feelings in public events often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường đè nén cảm xúc trong các sự kiện công cộng không?
"Push down" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa làm cho một vật di chuyển xuống hoặc giảm bớt một tình trạng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách sử dụng giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh có thể thay đổi. Ở cả hai biến thể, "push down" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất lẫn trừu tượng, như tinh thần hay cảm xúc. Khác biệt chính yếu giữa chúng chủ yếu nằm ở giọng điệu và cách phát âm trong giao tiếp.
Cụm từ "push down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "push", được bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu *pysja và tiếng Latinh "pulsare", nghĩa là đẩy, thúc. "Down" xuất phát từ tiếng Old English "dūn", chỉ sự chuyển động hướng xuống dưới. Kể từ đầu thế kỷ 20, "push down" đã được sử dụng để chỉ hành động ấn hoặc ép một vật xuống thấp. Nghĩa hiện tại phản ánh sự kết hợp giữa hoạt động vật lý và vị trí không gian.
Cụm từ "push down" không thường xuất hiện một cách phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, trong các bài viết hoặc hội thoại khác, "push down" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động vật lý như đè nén hoặc áp lực, cũng như trong các trường hợp ẩn dụ liên quan đến cảm xúc, ví dụ như "push down feelings". Cụm từ này thể hiện ý nghĩa tác động hoặc sự kiểm soát, phù hợp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và trong văn bản mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp