Bản dịch của từ Put on docket trong tiếng Việt
Put on docket
Phrase
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Put on docket (Phrase)
pˈʊt ˈɑn dˈɑkət
pˈʊt ˈɑn dˈɑkət
01
Đưa vấn đề ra trước cơ quan lập pháp hoặc cơ quan ra quyết định.
To bring a matter to the attention of a legislative or decisionmaking body
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Ghi chép chính thức một điều gì đó vào danh sách các mục cần thảo luận hoặc hành động, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.
To officially record something on a list of items to be discussed or acted upon especially in a legal context
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Put on docket
Không có idiom phù hợp