Bản dịch của từ Put on docket trong tiếng Việt
Put on docket
Phrase

Put on docket(Phrase)
pˈʊt ˈɑn dˈɑkət
pˈʊt ˈɑn dˈɑkət
01
Đưa vấn đề ra trước cơ quan lập pháp hoặc cơ quan ra quyết định.
To bring a matter to the attention of a legislative or decisionmaking body
Ví dụ
02
Ghi chép chính thức một điều gì đó vào danh sách các mục cần thảo luận hoặc hành động, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.
To officially record something on a list of items to be discussed or acted upon especially in a legal context
Ví dụ
