Bản dịch của từ Put on docket trong tiếng Việt

Put on docket

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put on docket(Phrase)

pˈʊt ˈɑn dˈɑkət
pˈʊt ˈɑn dˈɑkət
01

Đưa vấn đề ra trước cơ quan lập pháp hoặc cơ quan ra quyết định.

To bring a matter to the attention of a legislative or decisionmaking body

Ví dụ
02

Ghi chép chính thức một điều gì đó vào danh sách các mục cần thảo luận hoặc hành động, đặc biệt là trong bối cảnh pháp lý.

To officially record something on a list of items to be discussed or acted upon especially in a legal context

Ví dụ
03

Lên lịch xét xử một vụ án tại tòa án để xem xét trong phiên họp sau.

To schedule a court case for consideration in a future session

Ví dụ