Bản dịch của từ Put your oar in trong tiếng Việt
Put your oar in

Put your oar in (Idiom)
She always puts her oar in during our discussions.
Cô ấy luôn xen vào trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
He doesn't put his oar in when we talk about personal matters.
Anh ấy không xen vào khi chúng tôi nói về chuyện riêng tư.
Why do you put your oar in on my decisions?
Tại sao bạn lại xen vào quyết định của tôi?
Đưa ra ý kiến hoặc lời khuyên, đặc biệt khi không được yêu cầu.
To give one's opinion or advice, especially when it is not requested.
During the meeting, Sarah put her oar in about the project.
Trong cuộc họp, Sarah đã góp ý về dự án.
John didn't put his oar in during the discussion about community issues.
John đã không góp ý trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Why did Mark feel the need to put his oar in?
Tại sao Mark cảm thấy cần phải góp ý?
Tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc quyết định, thường là theo cách không được mời.
To contribute to a discussion or decision, often in an unsolicited manner.
Jessica always puts her oar in during our group discussions.
Jessica luôn góp ý trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.
He doesn't put his oar in when others are talking.
Anh ấy không góp ý khi người khác đang nói.
Why does Lisa put her oar in every time we meet?
Tại sao Lisa luôn góp ý mỗi khi chúng tôi gặp nhau?
Cụm từ "put your oar in" có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa là can thiệp hoặc tham gia vào một tình huống mà không được yêu cầu. Cụm này thường được dùng trong bối cảnh khi ai đó bày tỏ ý kiến hay đưa ra nhận xét về điều gì đó mà họ không thực sự liên quan. Đây là một thành ngữ phổ biến trong cả Anh và Mỹ, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. "Put your oar in" không chỉ là một cách diễn đạt bình thường mà còn thể hiện sự tham gia không mong muốn vào vấn đề của người khác.