Bản dịch của từ Put your oar in trong tiếng Việt

Put your oar in

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put your oar in (Idiom)

01

Can thiệp vào việc của người khác.

To interfere in someone else's business.

Ví dụ

She always puts her oar in during our discussions.

Cô ấy luôn xen vào trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.

He doesn't put his oar in when we talk about personal matters.

Anh ấy không xen vào khi chúng tôi nói về chuyện riêng tư.

Why do you put your oar in on my decisions?

Tại sao bạn lại xen vào quyết định của tôi?

02

Đưa ra ý kiến hoặc lời khuyên, đặc biệt khi không được yêu cầu.

To give one's opinion or advice, especially when it is not requested.

Ví dụ

During the meeting, Sarah put her oar in about the project.

Trong cuộc họp, Sarah đã góp ý về dự án.

John didn't put his oar in during the discussion about community issues.

John đã không góp ý trong cuộc thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Why did Mark feel the need to put his oar in?

Tại sao Mark cảm thấy cần phải góp ý?

03

Tham gia vào một cuộc thảo luận hoặc quyết định, thường là theo cách không được mời.

To contribute to a discussion or decision, often in an unsolicited manner.

Ví dụ

Jessica always puts her oar in during our group discussions.

Jessica luôn góp ý trong các cuộc thảo luận nhóm của chúng tôi.

He doesn't put his oar in when others are talking.

Anh ấy không góp ý khi người khác đang nói.

Why does Lisa put her oar in every time we meet?

Tại sao Lisa luôn góp ý mỗi khi chúng tôi gặp nhau?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put your oar in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put your oar in

Không có idiom phù hợp