Bản dịch của từ Put your thinking cap on trong tiếng Việt

Put your thinking cap on

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put your thinking cap on (Verb)

pˈʊt jˈɔɹ θˈɪŋkɨŋ kˈæp ˈɑn
pˈʊt jˈɔɹ θˈɪŋkɨŋ kˈæp ˈɑn
01

Bắt đầu suy nghĩ phê phán về điều gì đó

To begin to think critically about something

Ví dụ

Students must put their thinking caps on during group discussions.

Học sinh phải bắt đầu suy nghĩ trong các cuộc thảo luận nhóm.

They did not put their thinking caps on before making decisions.

Họ không bắt đầu suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định.

Did you put your thinking cap on for the community project?

Bạn đã bắt đầu suy nghĩ cho dự án cộng đồng chưa?

02

Chuẩn bị cho bản thân cho một nhiệm vụ cần tư duy sâu sắc hoặc xem xét

To prepare oneself for a task that requires deep thought or consideration

Ví dụ

Before the meeting, everyone put their thinking caps on for solutions.

Trước cuộc họp, mọi người đều chuẩn bị tư duy cho các giải pháp.

They did not put their thinking caps on during the community discussion.

Họ đã không chuẩn bị tư duy trong cuộc thảo luận cộng đồng.

Did you put your thinking cap on for the social project proposal?

Bạn đã chuẩn bị tư duy cho đề xuất dự án xã hội chưa?

03

Để kích thích các khả năng tinh thần của một người một cách tích cực

To engage one's mental faculties actively

Ví dụ

Put your thinking cap on to solve social issues in our community.

Hãy suy nghĩ để giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.

They did not put their thinking caps on during the debate.

Họ đã không suy nghĩ trong cuộc tranh luận.

Did you put your thinking cap on for the group project?

Bạn đã suy nghĩ cho dự án nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put your thinking cap on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put your thinking cap on

Không có idiom phù hợp