Bản dịch của từ Put your thinking cap on trong tiếng Việt
Put your thinking cap on

Put your thinking cap on (Verb)
Bắt đầu suy nghĩ phê phán về điều gì đó
To begin to think critically about something
Students must put their thinking caps on during group discussions.
Học sinh phải bắt đầu suy nghĩ trong các cuộc thảo luận nhóm.
They did not put their thinking caps on before making decisions.
Họ không bắt đầu suy nghĩ trước khi đưa ra quyết định.
Did you put your thinking cap on for the community project?
Bạn đã bắt đầu suy nghĩ cho dự án cộng đồng chưa?
Before the meeting, everyone put their thinking caps on for solutions.
Trước cuộc họp, mọi người đều chuẩn bị tư duy cho các giải pháp.
They did not put their thinking caps on during the community discussion.
Họ đã không chuẩn bị tư duy trong cuộc thảo luận cộng đồng.
Did you put your thinking cap on for the social project proposal?
Bạn đã chuẩn bị tư duy cho đề xuất dự án xã hội chưa?
Put your thinking cap on to solve social issues in our community.
Hãy suy nghĩ để giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
They did not put their thinking caps on during the debate.
Họ đã không suy nghĩ trong cuộc tranh luận.
Did you put your thinking cap on for the group project?
Bạn đã suy nghĩ cho dự án nhóm chưa?
Cụm từ "put your thinking cap on" được sử dụng để khuyến khích ai đó suy nghĩ nghiêm túc hoặc tập trung vào một vấn đề cụ thể. Câu nói này mang tính chất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và nhấn mạnh sự cần thiết phải tư duy sáng tạo hoặc giải quyết vấn đề. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều sử dụng như nhau trong ngữ cảnh khuyến khích tư duy.