Bản dịch của từ Puttable swap trong tiếng Việt
Puttable swap
Noun [U/C]

Puttable swap(Noun)
pˈʌtəbəl swˈɑp
pˈʌtəbəl swˈɑp
Ví dụ
02
Một công cụ tài chính cung cấp an toàn cho nhà đầu tư khi thị trường biến động.
A financial instrument that provides a safety net for investors in fluctuating markets.
Ví dụ
