Bản dịch của từ Puttable swap trong tiếng Việt
Puttable swap
Noun [U/C]

Puttable swap (Noun)
pˈʌtəbəl swˈɑp
pˈʌtəbəl swˈɑp
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một công cụ tài chính cung cấp an toàn cho nhà đầu tư khi thị trường biến động.
A financial instrument that provides a safety net for investors in fluctuating markets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Puttable swap
Không có idiom phù hợp