Bản dịch của từ Puttable swap trong tiếng Việt

Puttable swap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puttable swap(Noun)

pˈʌtəbəl swˈɑp
pˈʌtəbəl swˈɑp
01

Một hợp đồng trong đó một bên có thể 'đặt' hoặc bán một tài sản cho bên kia với giá đã thỏa thuận trước, thường được sử dụng trong quản lý lãi suất.

A contract in which one party can ‘put’ or sell an asset to another at a pre-agreed price, often used in interest rate management.

Ví dụ
02

Một công cụ tài chính cung cấp an toàn cho nhà đầu tư khi thị trường biến động.

A financial instrument that provides a safety net for investors in fluctuating markets.

Ví dụ
03

Một loại hợp đồng tài chính cho phép người nắm giữ quyền bán một tài sản với giá xác định trong khoảng thời gian xác định.

A type of financial derivative that gives the holder the right to sell an asset at a specified price within a specified timeframe.

Ví dụ