Bản dịch của từ Puukko trong tiếng Việt
Puukko

Puukko (Noun)
He used a puukko to carve wood during the social workshop.
Anh ấy đã sử dụng một chiếc puukko để khắc gỗ trong buổi hội thảo xã hội.
They do not allow puukko knives at the community event.
Họ không cho phép dao puukko tại sự kiện cộng đồng.
Is a puukko necessary for traditional Finnish social gatherings?
Một chiếc puukko có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội truyền thống của Phần Lan không?
"Puukko" là một thuật ngữ mang nguồn gốc từ tiếng Phần Lan, chỉ một loại dao truyền thống được làm bằng tay, thường có lưỡi dao thẳng và tay cầm bằng gỗ. Công cụ này chủ yếu được sử dụng trong các hoạt động ngoài trời như săn bắn và cắm trại. Đặc điểm của puukko là tính thiết thực và độ bền cao. Trên phương diện văn hóa, puukko thể hiện kỹ nghệ chế tác đồ thủ công của người Phần Lan, đồng thời gắn liền với phong cách sống tự nhiên và truyền thống của quốc gia này.
Từ "puukko" có nguồn gốc từ tiếng Phần Lan, bắt nguồn từ từ "puukko" trong tiếng Bắc Âu cổ, sử dụng để chỉ một loại dao truyền thống được chế tác thủ công. Trong văn hóa Scandinavia, puukko không chỉ là một công cụ mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, thể hiện kỹ năng chế tác và kết nối với thiên nhiên. Ngày nay, nó vẫn được công nhận như một biểu tượng của nghề thủ công và truyền thống văn hóa của các dân tộc Bắc Âu.
Từ "puukko", một loại dao truyền thống của Phần Lan, ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh về văn hóa và thủ công mỹ nghệ trong phần viết và nói, nhưng hiếm thấy trong phần nghe và đọc. Ngoài ra, từ này thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về du lịch, ẩm thực và văn hóa dân gian Bắc Âu, khi nói đến các công cụ truyền thống và kỹ thuật chế tác độc đáo.