Bản dịch của từ Qed trong tiếng Việt

Qed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qed (Noun)

kˈidˈi
kˈidˈi
01

Một tuyên bố hoặc đề xuất được chấp nhận là đúng.

A statement or proposition that is accepted as being true.

Ví dụ

Her qed was widely acknowledged by the community.

Tuyên bố của cô ấy được cộng đồng rộng rãi công nhận.

The researcher's qed sparked discussions among social scientists.

Tuyên bố của nhà nghiên cứu đã khơi nguồn cho cuộc thảo luận giữa các nhà khoa học xã hội.

The qed of the study led to a shift in public opinion.

Tuyên bố của nghiên cứu đã dẫn đến sự thay đổi trong ý kiến công chúng.

Qed (Verb)

kˈidˈi
kˈidˈi
01

Khẳng định hoặc thiết lập tính hợp lệ của (một mệnh đề) bằng cách cung cấp bằng chứng hoặc lập luận.

Affirm or establish the validity of (a proposition) by the provision of evidence or argument.

Ví dụ

She qed her point with statistics.

Cô ấy đã chứng minh điểm của mình bằng số liệu thống kê.

The research qed the theory through experiments.

Nghiên cứu đã chứng minh lý thuyết thông qua các thí nghiệm.

Experts qed the effectiveness of the program.

Các chuyên gia đã chứng minh hiệu quả của chương trình.

02

Khai báo (một sumo cụ thể) được chi tiêu trên một tài liệu.

Declare (a particular sumo) as expended on a document.

Ví dụ

The charity qed $500 for the fundraiser event.

Tổ chức từ thiện đã xác nhận $500 cho sự kiện gây quỹ.

The government qed financial aid for the homeless shelter.

Chính phủ đã xác nhận viện trợ tài chính cho trại tạm trú cho người vô gia cư.

The organization qed a substantial donation to the community center.

Tổ chức đã xác nhận một khoản quyên góp đáng kể cho trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qed

Không có idiom phù hợp