Bản dịch của từ Qed trong tiếng Việt
Qed

Qed (Noun)
Một tuyên bố hoặc đề xuất được chấp nhận là đúng.
A statement or proposition that is accepted as being true.
Her qed was widely acknowledged by the community.
Tuyên bố của cô ấy được cộng đồng rộng rãi công nhận.
The researcher's qed sparked discussions among social scientists.
Tuyên bố của nhà nghiên cứu đã khơi nguồn cho cuộc thảo luận giữa các nhà khoa học xã hội.
The qed of the study led to a shift in public opinion.
Tuyên bố của nghiên cứu đã dẫn đến sự thay đổi trong ý kiến công chúng.
Qed (Verb)
She qed her point with statistics.
Cô ấy đã chứng minh điểm của mình bằng số liệu thống kê.
The research qed the theory through experiments.
Nghiên cứu đã chứng minh lý thuyết thông qua các thí nghiệm.
Experts qed the effectiveness of the program.
Các chuyên gia đã chứng minh hiệu quả của chương trình.
Khai báo (một sumo cụ thể) được chi tiêu trên một tài liệu.
Declare (a particular sumo) as expended on a document.
The charity qed $500 for the fundraiser event.
Tổ chức từ thiện đã xác nhận $500 cho sự kiện gây quỹ.
The government qed financial aid for the homeless shelter.
Chính phủ đã xác nhận viện trợ tài chính cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
The organization qed a substantial donation to the community center.
Tổ chức đã xác nhận một khoản quyên góp đáng kể cho trung tâm cộng đồng.
Từ "qed" là viết tắt của cụm từ tiếng Latinh "quod erat demonstrandum", có nghĩa là "điều cần chứng minh". Nó được sử dụng phổ biến trong toán học và logic để chỉ ra rằng một kết luận đã được chứng minh hoặc một điều gì đó đã được thiết lập. Trong văn viết tiếng Anh, "qed" thường xuất hiện ở cuối một chứng minh hoặc lý luận. Cách phát âm cũng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện.
Từ "qed" xuất phát từ câu Latin "quod erat demonstrandum", có nghĩa là "điều cần chứng minh". Câu này thường được sử dụng ở cuối một chứng minh toán học để chỉ ra rằng điều đã được đặt ra đã được xác minh. Việc sử dụng "qed" trong văn bản hiện đại không chỉ giới hạn trong lĩnh vực toán học, mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác để chỉ sự hoàn tất của một quá trình lập luận hay chứng minh. Sự chuyển biến này cho thấy sự ảnh hưởng lâu dài của tư duy logic trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "q.e.d". (quod erat demonstrandum) thường xuất hiện trong các tài liệu toán học và triết học như một cách để kết thúc một chứng minh, tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó trong ngữ cảnh chung. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc khi nhấn mạnh một luận điểm đã được chứng minh một cách rõ ràng.