Bản dịch của từ Quantitative investing trong tiếng Việt
Quantitative investing

Quantitative investing (Noun)
Một phương pháp đầu tư sử dụng các mô hình toán học và thống kê để xác định cơ hội giao dịch.
A method of investing that uses mathematical and statistical models to identify trading opportunities.
Quantitative investing helps investors make data-driven decisions in the stock market.
Đầu tư định lượng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu trong thị trường chứng khoán.
Many people do not understand how quantitative investing works effectively.
Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động hiệu quả của đầu tư định lượng.
Is quantitative investing popular among young investors in 2023?
Đầu tư định lượng có phổ biến trong giới trẻ vào năm 2023 không?
Các chiến lược đầu tư dựa vào phân tích định lượng hơn là phân tích cơ bản.
Investment strategies that rely on quantitative analysis rather than fundamental analysis.
Quantitative investing has gained popularity among young investors in 2023.
Đầu tư định lượng đã trở nên phổ biến trong số các nhà đầu tư trẻ vào năm 2023.
Many believe quantitative investing is not suitable for all investors.
Nhiều người tin rằng đầu tư định lượng không phù hợp với tất cả nhà đầu tư.
Is quantitative investing the best strategy for social impact investing?
Đầu tư định lượng có phải là chiến lược tốt nhất cho đầu tư xã hội không?
Các phương pháp mà nhấn mạnh dữ liệu số và giao dịch thuật toán trong quá trình đầu tư.
Approaches that emphasize numerical data and algorithmic trading in the investment process.
Quantitative investing uses data to make social impact investment decisions.
Đầu tư định lượng sử dụng dữ liệu để đưa ra quyết định đầu tư xã hội.
Many investors do not trust quantitative investing for social projects.
Nhiều nhà đầu tư không tin tưởng vào đầu tư định lượng cho các dự án xã hội.
Is quantitative investing effective for improving social welfare in communities?
Đầu tư định lượng có hiệu quả trong việc cải thiện phúc lợi xã hội không?