Bản dịch của từ Quib trong tiếng Việt
Quib

Quib (Noun)
She responded to the insult with a clever quib.
Cô ấy đã đáp lại lời sỉ nhục bằng một câu châm biếm thông minh.
His quib about her outfit caused laughter at the party.
Câu châm biếm của anh về trang phục của cô ấy khiến mọi người cười tại bữa tiệc.
The comedian's quib at the event lightened the mood instantly.
Câu châm biếm của người hài kịch tại sự kiện đã làm dịu bớt tâm trạng ngay lập tức.
Quib (Verb)
She quibbed about the weather during the social event.
Cô ấy nói nhảm về thời tiết trong sự kiện xã hội.
He quibbed with his friends at the social gathering.
Anh ấy nói nhảm với bạn bè tại buổi tụ họp xã hội.
They often quib about current issues during social functions.
Họ thường nói nhảm về vấn đề hiện tại trong các sự kiện xã hội.
Chủ yếu là mỹ. tranh luận hoặc ngụy biện, đặc biệt là về một điều tầm thường hoặc một cách nhỏ mọn. chủ yếu với khoảng, hơn.
Chiefly us. to argue or quibble, especially about a triviality or in a petty manner. chiefly with about, over.
He loves to quib about politics with his friends.
Anh ấy thích cãi cọ về chính trị với bạn bè của mình.
They always quib over the smallest details in their projects.
Họ luôn cãi vã về những chi tiết nhỏ nhất trong dự án của họ.
She tends to quib about the rules when playing board games.
Cô ấy thường cãi vã về các quy tắc khi chơi trò chơi bàn.
Từ "quib" là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một câu nói hoặc nhận xét ngắn gọn, châm biếm hoặc hài hước, nhằm chỉ trích một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh - Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, văn cảnh sử dụng có thể khác nhau. "Quib" thường xuất hiện trong các cuộc tranh luận hoặc thảo luận chính trị, khi người nói muốn đưa ra một điểm mỉa mai mà không cần phát triển một lập luận phức tạp.
Từ "quib" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "quibbare", có nghĩa là "nói lảng tránh" hoặc "tránh né". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để chỉ hành động tạo ra những lời nói mơ hồ hoặc không rõ ràng nhằm trốn tránh trách nhiệm hay sự thật. Trong tiếng Anh hiện đại, "quib" được vận dụng để biểu thị sự châm biếm hoặc chỉ trích nhẹ nhàng, phản ánh tính chất tinh tế và thông minh trong giao tiếp.
Từ "quib" không phải là một từ phổ biến trong các bài test IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "quib" thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến khiếu hài hước hoặc châm biếm, thường dùng để chỉ những nhận xét sắc bén hoặc châm biếm. Từ này có thể thấy trong các bài viết văn học hoặc trong các cuộc thảo luận phi chính thức.