Bản dịch của từ Quiesce trong tiếng Việt
Quiesce

Quiesce (Verb)
In Hebrew, the letter 'shin' can quiesce in some words.
Trong tiếng Hebrew, chữ 'shin' có thể trở nên im lặng trong một số từ.
The letter 'aleph' does not quiesce in the word 'Shalom'.
Chữ 'aleph' không trở nên im lặng trong từ 'Shalom'.
Can the letter 'mem' quiesce in different Hebrew dialects?
Liệu chữ 'mem' có thể trở nên im lặng trong các phương ngữ Hebrew khác nhau không?
The protests began to quiesce after the government announced new reforms.
Các cuộc biểu tình bắt đầu lắng xuống sau khi chính phủ công bố cải cách mới.
The community did not quiesce despite the government's promises.
Cộng đồng không lắng xuống mặc dù chính phủ đã hứa hẹn.
Will the social tensions quiesce after the new policies are implemented?
Liệu các căng thẳng xã hội có lắng xuống sau khi chính sách mới được thực hiện?
Họ từ
Từ "quiesce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quiescere", nghĩa là “nghỉ ngơi” hoặc “trở nên yên tĩnh”. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học để chỉ trạng thái ngừng hoạt động hoặc nghỉ ngơi tạm thời, đặc biệt trong lĩnh vực sinh học hoặc công nghệ thông tin. "Quiescence" là danh từ tương ứng, chỉ trạng thái yên tĩnh hoặc không hoạt động của một tế bào hoặc hệ thống. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "quiesce" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quiescere", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "yên tĩnh". Từ này mang ý nghĩa sự tạm dừng hoặc trạng thái không hoạt động, phản ánh bản chất tĩnh lặng và bình yên. "Quiesce" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, liên quan đến các tình huống trong đó một vật thể, quá trình hoặc hệ thống không hoạt động. Sự kết nối này nhấn mạnh tới khái niệm tĩnh lặng, yên ả trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "quiesce" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi yêu cầu ngữ liệu thông dụng hơn. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là sinh học và vật lý, để chỉ trạng thái nghỉ ngơi hay tạm dừng hoạt động của tế bào hoặc hệ thống. Trong văn viết, "quiesce" có thể được sử dụng để mô tả các trạng thái yên tĩnh hoặc tạm lắng trong nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp