Bản dịch của từ Quota trong tiếng Việt
Quota

Quota (Noun)
Each family is given a monthly food quota from the government.
Mỗi gia đình được cung cấp một hạn mức thực phẩm hàng tháng từ chính phủ.
The organization set a quota for the number of volunteers needed.
Tổ chức đã đặt một hạn mức cho số lượng tình nguyện viên cần thiết.
Students have a quota of library books they can borrow per week.
Học sinh có một hạn mức sách thư viện họ có thể mượn mỗi tuần.
Dạng danh từ của Quota (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Quota | Quotas |
Kết hợp từ của Quota (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Import quota Hạn ngạch nhập khẩu | The country imposed an import quota on foreign cars. Quốc gia áp đặt một hạn ngạch nhập khẩu đối với ô tô nước ngoài. |
Weekly quota Hạn ngạch hàng tuần | She reached her weekly quota of volunteer hours at the community center. Cô ấy đã đạt mục tiêu hàng tuần về số giờ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng. |
Annual quota Hạn ngạch hàng năm | The company set an annual quota for volunteer hours. Công ty đặt một hạn ngạch hàng năm cho giờ tình nguyện. |
Milk quota Hạn ngạch sữa | The dairy farm exceeded its milk quota this month. Trang trại sữa vượt quá hạn mức sữa trong tháng này. |
Daily quota Hạn ngạch hàng ngày | She reached her daily quota of social media posts. Cô ấy đạt mức hằng ngày về bài đăng trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "quota" có nghĩa là mức giới hạn, tỷ lệ hoặc số lượng quy định được phép trong một bối cảnh nhất định, chẳng hạn như trong thương mại, giáo dục hay phân phối nguồn lực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại, "quota" có thể mang nghĩa cụ thể hơn ở từng khu vực, liên quan đến hạn ngạch xuất khẩu hoặc nhập khẩu.
Từ "quota" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quotus", nghĩa là "bao nhiêu", có liên quan đến hệ số phân chia. Trong lịch sử, "quota" được sử dụng để chỉ số lượng tối đa hoặc tối thiểu của một cái gì đó được phân bổ hay yêu cầu. Ngày nay, "quota" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, giáo dục và chính trị, thể hiện một giới hạn hoặc tiêu chuẩn cụ thể cần tuân theo. Sự phát triển này phản ánh sự cần thiết trong quản lý và phân bổ tài nguyên có hiệu quả.
Từ "quota" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các hàng mục thuộc Listening và Reading. Trong bối cảnh này, từ thường liên quan đến giới hạn số lượng, như "quota về nhập cư" hay "quota sản xuất". Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống liên quan đến kinh doanh, chính sách xã hội và tài nguyên, như việc phân bổ hạn ngạch bán hàng hay quyền sử dụng tài nguyên tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
