Bản dịch của từ Quota trong tiếng Việt

Quota

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quota(Noun)

kwˈəʊtɐ
ˈkwoʊtə
01

Một phần cố định hoặc tỷ lệ nào đó mà một cá nhân hay nhóm có quyền nhận hoặc có nghĩa vụ phải đóng góp.

A fixed share or proportion of something that a person or group is entitled to receive or is bound to contribute

Ví dụ
02

Một giới hạn chính thức về số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó được phép.

An official limit on the number or amount of something that is allowed

Ví dụ
03

Một số lượng người hoặc vật được quy định

A prescribed number of people or things

Ví dụ