Bản dịch của từ Quota trong tiếng Việt
Quota
Noun [U/C]

Quota(Noun)
kwˈəʊtɐ
ˈkwoʊtə
01
Một phần cố định hoặc tỷ lệ nào đó mà một cá nhân hay nhóm có quyền nhận hoặc có nghĩa vụ phải đóng góp.
A fixed share or proportion of something that a person or group is entitled to receive or is bound to contribute
Ví dụ
Ví dụ
