Bản dịch của từ Quota trong tiếng Việt

Quota

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quota (Noun)

kwˈoʊɾə
kwˈoʊɾə
01

Một phần cố định của một thứ gì đó mà một người hoặc một nhóm có quyền nhận hoặc có nghĩa vụ đóng góp.

A fixed share of something that a person or group is entitled to receive or is bound to contribute.

Ví dụ

Each family is given a monthly food quota from the government.

Mỗi gia đình được cung cấp một hạn mức thực phẩm hàng tháng từ chính phủ.

The organization set a quota for the number of volunteers needed.

Tổ chức đã đặt một hạn mức cho số lượng tình nguyện viên cần thiết.

Students have a quota of library books they can borrow per week.

Học sinh có một hạn mức sách thư viện họ có thể mượn mỗi tuần.

Dạng danh từ của Quota (Noun)

SingularPlural

Quota

Quotas

Kết hợp từ của Quota (Noun)

CollocationVí dụ

Import quota

Hạn ngạch nhập khẩu

The country imposed an import quota on foreign cars.

Quốc gia áp đặt một hạn ngạch nhập khẩu đối với ô tô nước ngoài.

Weekly quota

Hạn ngạch hàng tuần

She reached her weekly quota of volunteer hours at the community center.

Cô ấy đã đạt mục tiêu hàng tuần về số giờ tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Annual quota

Hạn ngạch hàng năm

The company set an annual quota for volunteer hours.

Công ty đặt một hạn ngạch hàng năm cho giờ tình nguyện.

Milk quota

Hạn ngạch sữa

The dairy farm exceeded its milk quota this month.

Trang trại sữa vượt quá hạn mức sữa trong tháng này.

Daily quota

Hạn ngạch hàng ngày

She reached her daily quota of social media posts.

Cô ấy đạt mức hằng ngày về bài đăng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quota/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Firstly, when there is an absence of control from the government, no tariffs and are enforced, and overseas companies can increase their sales and profits [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Quota

Không có idiom phù hợp