Bản dịch của từ Race-baiting trong tiếng Việt

Race-baiting

AdjectiveNoun [U/C]

Race-baiting (Adjective)

ɹˈeɪsbˌeɪtɨŋ
ɹˈeɪsbˌeɪtɨŋ
01

Của, tham gia vào, hoặc đặc trưng bởi cuộc đua mồi.

Of engaging in or characterized by racebaiting

Ví dụ

The article discusses race-baiting tactics used during the election in 2020.

Bài viết bàn về các chiến thuật kích động chủng tộc trong cuộc bầu cử năm 2020.

Many politicians are not race-baiting in their campaigns this year.

Nhiều chính trị gia không kích động chủng tộc trong chiến dịch năm nay.

Is race-baiting a common strategy in social media discussions today?

Kích động chủng tộc có phải là chiến lược phổ biến trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội hôm nay không?

Race-baiting (Noun)

ɹˈeɪsbˌeɪtɨŋ
ɹˈeɪsbˌeɪtɨŋ
01

Việc kích động hoặc lợi dụng lòng hận thù, thành kiến hoặc căng thẳng về chủng tộc, thường (đặc biệt là khi sử dụng sau này) để đạt được lợi ích chính trị.

The incitement or exploitation of racial hatred prejudice or tension usually especially in later use for political gain

Ví dụ

Race-baiting increased during the election campaign in 2020.

Sự kích thích thù ghét chủng tộc gia tăng trong chiến dịch bầu cử năm 2020.

Many politicians do not engage in race-baiting for votes.

Nhiều chính trị gia không tham gia vào việc kích thích thù ghét chủng tộc để có phiếu.

Is race-baiting a common tactic in recent political debates?

Liệu kích thích thù ghét chủng tộc có phải là chiến thuật phổ biến trong các cuộc tranh luận chính trị gần đây không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Race-baiting

Không có idiom phù hợp