Bản dịch của từ Rachischisis trong tiếng Việt

Rachischisis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rachischisis(Noun)

ɹˈeɪtʃɨʃˌɪsɨz
ɹˈeɪtʃɨʃˌɪsɨz
01

Một khiếm khuyết bẩm sinh trong đó cột sống bị tách ra hoặc mở ra.

A congenital defect in which the spinal column is split or open.

Ví dụ
02

Một dạng của spina bifida trong đó ống thần kinh không đóng lại hoàn toàn.

A form of spina bifida in which the neural tube does not close completely.

Ví dụ
03

Một tình trạng nghiêm trọng thường liên quan đến các khiếm khuyết ống thần kinh khác.

A serious condition often associated with other neural tube defects.

Ví dụ