Bản dịch của từ Spina trong tiếng Việt
Spina

Spina (Noun)
She injured her spina during the dance competition.
Cô ấy bị thương spina trong cuộc thi nhảy.
The doctor examined his spina after the accident.
Bác sĩ kiểm tra spina của anh ấy sau tai nạn.
The spina is a crucial part of the human body.
Spina là một phần quan trọng của cơ thể con người.
The musician carefully plucked a spina to create beautiful melodies.
Người nhạc sĩ cẩn thận gảy một cây spina để tạo ra giai điệu đẹp.
The spina added a unique tone to the spinet's music performance.
Cây spina thêm một âm thanh độc đáo vào buổi biểu diễn âm nhạc của cây đàn spinet.
The delicate spina broke while tuning the spinet for the concert.
Cây spina mảnh mai bị gãy khi điều chỉnh cây đàn spinet cho buổi hòa nhạc.
(lịch sử) một hàng rào ngăn cách theo chiều dọc trường đua ngựa la mã cổ đại.
(historical) a barrier dividing the ancient roman hippodrome longitudinally.
The spina in the Roman circus separated chariots during races.
Spina trong đường đua La Mã chia xe ngựa khi đua.
The spina was adorned with statues and obelisks for decoration.
Spina được trang trí bằng tượng và kim tự tháp.
Visitors would gather around the spina to watch the chariot races.
Khách tham quan sẽ tụ tập xung quanh spina để xem đua xe ngựa.
Từ "spina" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "cái gai" hoặc "cột sống". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt trong sinh học, để chỉ các phần cấu trúc tương tự ở động vật hoặc thực vật. Trong tiếng Anh, "spina" không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, một số ngữ cảnh chuyên ngành có thể khác nhau về cách sử dụng, như trong y học hay giải phẫu.
Từ "spina" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "cái gai" hoặc "cái nhô lên". Trong ngữ cảnh sinh học và y học, "spina" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc dạng nhọn trong cơ thể, chẳng hạn như "spina bifida". Từ này cũng mô tả các đặc điểm địa lý như "spinal" trong địa hình. Sự phát triển từ nghĩa gốc đến các ứng dụng hiện đại phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa hình dạng và chức năng trong tự nhiên.
Từ "spina" không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, "spina" có thể được sử dụng khi nhắc đến cấu trúc giải phẫu như trong "spina bifida". Thêm vào đó, trong các lĩnh vực sinh học hoặc thực vật học, nó có thể định danh một dạng gai hoặc mấu nhô ra ở thực vật. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu trong văn bản chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.