Bản dịch của từ Spina trong tiếng Việt

Spina

Noun [U/C]

Spina (Noun)

spˈɑɪnə
spˈinə
01

(giải phẫu) cột sống; xương sống.

(anatomy) a spine; the backbone.

Ví dụ

She injured her spina during the dance competition.

Cô ấy bị thương spina trong cuộc thi nhảy.

The doctor examined his spina after the accident.

Bác sĩ kiểm tra spina của anh ấy sau tai nạn.

02

(âm nhạc) một trong những chiếc lông của một con spinet.

(music) one of the quills of a spinet.

Ví dụ

The musician carefully plucked a spina to create beautiful melodies.

Người nhạc sĩ cẩn thận gảy một cây spina để tạo ra giai điệu đẹp.

The spina added a unique tone to the spinet's music performance.

Cây spina thêm một âm thanh độc đáo vào buổi biểu diễn âm nhạc của cây đàn spinet.

03

(lịch sử) một hàng rào ngăn cách theo chiều dọc trường đua ngựa la mã cổ đại.

(historical) a barrier dividing the ancient roman hippodrome longitudinally.

Ví dụ

The spina in the Roman circus separated chariots during races.

Spina trong đường đua La Mã chia xe ngựa khi đua.

The spina was adorned with statues and obelisks for decoration.

Spina được trang trí bằng tượng và kim tự tháp.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Spina

Không có idiom phù hợp