Bản dịch của từ Radiation therapist trong tiếng Việt
Radiation therapist
Noun [U/C]

Radiation therapist (Noun)
ɹˌeɪdiˈeɪʃən θˈɛɹəpəst
ɹˌeɪdiˈeɪʃən θˈɛɹəpəst
01
Một chuyên gia y tế thực hiện điều trị bằng bức xạ cho bệnh nhân, thường là để điều trị ung thư.
A medical professional who administers radiation treatment to patients, typically for cancer.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một thành viên của nhóm chăm sóc sức khỏe hợp tác với các bác sĩ ung bướu và các nhà cung cấp dịch vụ y tế khác.
A member of the healthcare team who collaborates with oncologists and other healthcare providers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Radiation therapist
Không có idiom phù hợp