Bản dịch của từ Radioiodine trong tiếng Việt
Radioiodine

Radioiodine (Noun)
Bất kỳ đồng vị phóng xạ nào của iốt; đặc biệt là iốt-131, một đồng vị nhân tạo có chu kỳ bán rã phân rã beta khoảng 8 ngày, được sử dụng rộng rãi làm chất đánh dấu (đặc biệt là trong nghiên cứu chức năng tuyến giáp) và dùng cho xạ trị tuyến giáp.
Any of the radioactive isotopes of iodine especially iodine131 an artificial isotope with a halflife for beta decay of about 8 days which is widely used as a tracer especially in investigating thyroid function and for radiotherapy of the thyroid gland.
Radioiodine is crucial for thyroid cancer treatment in many hospitals.
Radioiodine rất quan trọng trong điều trị ung thư tuyến giáp ở nhiều bệnh viện.
Doctors do not recommend radioiodine for patients with severe allergies.
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng radioiodine cho bệnh nhân có dị ứng nặng.
Is radioiodine used in all cancer treatment centers worldwide?
Radioiodine có được sử dụng ở tất cả các trung tâm điều trị ung thư trên toàn thế giới không?
Radioiodine, hay isotope phóng xạ của i-ốt, chủ yếu được dùng trong y học hạt nhân, đặc biệt là trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh tuyến giáp, như bướu giáp hoạt động quá mức. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cả ở British English và American English, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Radioiodine thường được kết hợp với các phương pháp điều trị khác để nâng cao hiệu quả lâm sàng.
Từ "radioiodine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "radius" có nghĩa là "ánh sáng hoặc tia" và "iodine" bắt nguồn từ từ Hy Lạp "iodes", nghĩa là "tím". "Radioiodine" chỉ những đồng vị phóng xạ của iodine, thường được sử dụng trong y học để chẩn đoán và điều trị. Sự phát triển của công nghệ hạt nhân vào giữa thế kỷ 20 đã thúc đẩy ứng dụng của các đồng vị này trong y học, liên kết chặt chẽ với chức năng và ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "radioiodine" xuất hiện không thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh y học, "radioiodine" thường được nhắc đến khi thảo luận về điều trị các rối loạn tuyến giáp, đặc biệt là bệnh Basedow. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có mặt trong nghiên cứu khoa học và tài liệu y tế. Việc sử dụng từ này chủ yếu hạn chế trong các lĩnh vực chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.