Bản dịch của từ Radioiodine trong tiếng Việt
Radioiodine
Radioiodine (Noun)
Bất kỳ đồng vị phóng xạ nào của iốt; đặc biệt là iốt-131, một đồng vị nhân tạo có chu kỳ bán rã phân rã beta khoảng 8 ngày, được sử dụng rộng rãi làm chất đánh dấu (đặc biệt là trong nghiên cứu chức năng tuyến giáp) và dùng cho xạ trị tuyến giáp.
Any of the radioactive isotopes of iodine especially iodine131 an artificial isotope with a halflife for beta decay of about 8 days which is widely used as a tracer especially in investigating thyroid function and for radiotherapy of the thyroid gland.
Radioiodine is crucial for thyroid cancer treatment in many hospitals.
Radioiodine rất quan trọng trong điều trị ung thư tuyến giáp ở nhiều bệnh viện.
Doctors do not recommend radioiodine for patients with severe allergies.
Bác sĩ không khuyến cáo sử dụng radioiodine cho bệnh nhân có dị ứng nặng.
Is radioiodine used in all cancer treatment centers worldwide?
Radioiodine có được sử dụng ở tất cả các trung tâm điều trị ung thư trên toàn thế giới không?