Bản dịch của từ Radish trong tiếng Việt
Radish

Radish (Noun)
Radish is a common vegetable in many Asian cuisines.
Củ cải là một loại rau phổ biến trong nhiều ẩm thực châu Á.
I don't like the taste of radish in salads.
Tôi không thích hương vị của củ cải trong salad.
Do you know how to grow radishes in small urban gardens?
Bạn có biết cách trồng cải trong vườn nhỏ ở thành phố không?
Radishes are a popular addition to salads for their crunchiness.
Cà rốt là một phần thêm phổ biến trong các loại salad vì độ giòn.
I don't like the taste of radish in my salad.
Tôi không thích vị của củ cải trong salad của tôi.
Do you think radishes are essential in a traditional Caesar salad?
Bạn có nghĩ rằng cà rốt là một phần thiết yếu trong một loại salad Caesar truyền thống không?
Dạng danh từ của Radish (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Radish | Radishes |
Họ từ
Củ cải (tiếng Anh: radish) là một loại rau củ thuộc họ cải, nổi bật với vị cay và giòn. Chúng thường có hình dáng tròn hoặc dài, màu sắc đa dạng từ trắng, hồng đến đỏ. Tại Anh (British English), từ "radish" được sử dụng tương tự như ở Mỹ (American English), không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ẩm thực, củ cải thường được sử dụng làm salad hoặc trang trí món ăn tại cả hai nền văn hóa.
Từ "radish" xuất phát từ tiếng Latinh "radix", có nghĩa là "rễ". Cấu trúc này đã được chuyển sang tiếng Pháp cổ là "raçine" trước khi trở thành "radis" trong tiếng Pháp hiện đại. Radish chỉ đến loại rau củ có rễ ăn được, thường có vị hơi cay và được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực. Sự phát triển từ nghĩa gốc "rễ" đến "củ cải" phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thái và chức năng của loại cây này.
Từ "radish" (củ cải) có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các kỳ thi IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, nơi người thi thường duy trì chủ đề phổ biến hơn như thực phẩm và sức khỏe. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần đọc và viết khi thảo luận về dinh dưỡng hoặc nông nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "radish" thường được sử dụng trong nấu ăn, ẩm thực, và thảo luận về thực phẩm sạch, nơi nó được coi là một loại rau củ có lợi cho sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp