Bản dịch của từ Rake over trong tiếng Việt
Rake over

Rake over (Verb)
Xem xét hoặc thảo luận về một cái gì đó một cách chi tiết và kỹ lưỡng.
To examine or discuss something in detail and thoroughly.
We will rake over the social issues during the next IELTS speaking test.
Chúng ta sẽ xem xét các vấn đề xã hội trong bài thi nói IELTS tiếp theo.
They did not rake over the community problems in their essay.
Họ đã không xem xét các vấn đề cộng đồng trong bài luận của mình.
Should we rake over the recent social changes for our IELTS writing task?
Chúng ta có nên xem xét những thay đổi xã hội gần đây cho bài viết IELTS không?
Many activists rake over social issues during community meetings every month.
Nhiều nhà hoạt động xem xét lại các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng hàng tháng.
Students do not rake over social topics in their group discussions.
Sinh viên không xem xét lại các chủ đề xã hội trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think we should rake over social problems in our next session?
Bạn có nghĩ rằng chúng ta nên xem xét lại các vấn đề xã hội trong phiên họp tiếp theo không?
Nghiên cứu hoặc điều tra một việc gì đó đã được đề cập hoặc xem xét trước đó.
To scrutinize or investigate something that has already been addressed or considered.
The committee will rake over last year's social policies next week.
Ủy ban sẽ xem xét lại các chính sách xã hội năm ngoái vào tuần tới.
They did not rake over the community issues during the last meeting.
Họ đã không xem xét các vấn đề cộng đồng trong cuộc họp trước.
Will the council rake over the social challenges faced by families?
Hội đồng sẽ xem xét lại những thách thức xã hội mà các gia đình gặp phải sao?