Bản dịch của từ Raphe trong tiếng Việt
Raphe

Raphe (Noun)
The raphe in the brain connects two important hemispheres for communication.
Raphe trong não kết nối hai bán cầu quan trọng để giao tiếp.
There is no visible raphe in the human heart anatomy.
Không có raphe nào nhìn thấy được trong giải phẫu tim người.
Is the raphe present in all human organs during development?
Raphe có hiện diện trong tất cả các cơ quan người trong quá trình phát triển không?
Một đường gờ dọc ở phía bên của một số noãn hoặc hạt.
A longitudinal ridge on the side of certain ovules or seeds.
The raphe on the seed helps it develop properly in society.
Raphe trên hạt giúp nó phát triển đúng cách trong xã hội.
The raphe is not visible on all plant seeds in urban areas.
Raphe không nhìn thấy trên tất cả hạt cây ở khu vực đô thị.
Is the raphe important for seed growth in community gardens?
Raphe có quan trọng cho sự phát triển của hạt trong vườn cộng đồng không?
"Raphe" là một thuật ngữ sinh học chỉ đường chỉ định hoặc cấu trúc dọc phân chia, thường thấy trong các bộ phận cơ thể như não, cơ, hoặc mạch máu. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "raphe", nghĩa là "đường may". Trong ngữ cảnh y học, raphe có thể đề cập đến các điểm nối giữa hai cấu trúc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hoặc phát âm, và được sử dụng với cùng ý nghĩa chuyên môn trong cả hai loại ngôn ngữ.
Từ "raphe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "raphē", có nghĩa là "may" hoặc "khâu". Trong ngữ cảnh giải phẫu học, nó chỉ các cấu trúc nơi hai phần được nối lại với nhau, như ở giữa của các khối cơ hoặc mô. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên trong các ứng dụng hiện đại, khi "raphe" được sử dụng để mô tả những đường nối hoặc ranh giới trong cơ thể sinh vật, phản ánh tính chất kết nối và cấu trúc của từ gốc.
Từ "raphe" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên ngành của nó trong sinh học, đặc biệt là trong giải phẫu học. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc mô liên kết giữa các phần của cơ thể, như trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu mô học. Do đó, mức độ sử dụng từ này trong các ngữ cảnh hàng ngày hoặc trong giao tiếp thông thường là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp