Bản dịch của từ Raphe trong tiếng Việt
Raphe
Raphe (Noun)
The raphe in the brain connects two important hemispheres for communication.
Raphe trong não kết nối hai bán cầu quan trọng để giao tiếp.
There is no visible raphe in the human heart anatomy.
Không có raphe nào nhìn thấy được trong giải phẫu tim người.
Is the raphe present in all human organs during development?
Raphe có hiện diện trong tất cả các cơ quan người trong quá trình phát triển không?
Một đường gờ dọc ở phía bên của một số noãn hoặc hạt.
A longitudinal ridge on the side of certain ovules or seeds.
The raphe on the seed helps it develop properly in society.
Raphe trên hạt giúp nó phát triển đúng cách trong xã hội.
The raphe is not visible on all plant seeds in urban areas.
Raphe không nhìn thấy trên tất cả hạt cây ở khu vực đô thị.
Is the raphe important for seed growth in community gardens?
Raphe có quan trọng cho sự phát triển của hạt trong vườn cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Raphe cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp