Bản dịch của từ Rarefied trong tiếng Việt
Rarefied

Rarefied (Adjective)
The rarefied group discussed social issues at the conference in 2022.
Nhóm hiếm hoi đã thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị năm 2022.
Not everyone can join the rarefied social circle of influential leaders.
Không phải ai cũng có thể tham gia vào vòng tròn xã hội hiếm hoi của các nhà lãnh đạo có ảnh hưởng.
Is the rarefied community really effective in addressing social problems?
Cộng đồng hiếm hoi có thực sự hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Rarefied (Verb)
Làm cho (không khí, đặc biệt là không khí trong phòng) bớt đậm đặc hơn bằng cách loại bỏ không khí hoặc đưa khí nhẹ hơn vào.
Make air especially that in a room less dense as by the removal of air or the introduction of a lighter gas.
The rarefied atmosphere in the meeting made everyone feel uneasy.
Bầu không khí loãng trong cuộc họp khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
The rarefied air did not affect the group during the discussion.
Không khí loãng không ảnh hưởng đến nhóm trong cuộc thảo luận.
Did the rarefied environment change the opinions of the participants?
Liệu môi trường loãng có thay đổi ý kiến của các tham gia không?
Họ từ
Từ "rarefied" có nghĩa là hiếm hoặc ít phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả không khí mỏng hoặc môi trường đặc thù, như trong các lĩnh vực khoa học hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "rarefied" có gốc từ tiếng Latin "rarefacere", trong đó "rarefacere" có nghĩa là làm cho thưa thớt hoặc hiếm. Nguyên thủy, từ này được sử dụng để mô tả không khí ở độ cao, nơi mật độ không khí giảm. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để chỉ những điều kiện, kiến thức hoặc công nghệ trở nên tinh vi, đặc biệt hoặc không phổ biến, thường ám chỉ tính chất có chọn lọc hoặc trừu tượng trong môi trường văn hóa và tri thức.
Từ "rarefied" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi nó thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc bầu không khí tinh tế, khó nắm bắt. Trong các ngữ cảnh khác, "rarefied" thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và nghệ thuật để chỉ những ý tưởng, không gian hoặc cộng đồng có mức độ đặc thù cao, thường là những thứ chỉ có thể tiếp cận được bởi một nhóm người hạn chế, tạo ra sự khác biệt so với những thứ phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp