Bản dịch của từ Ratu trong tiếng Việt

Ratu

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ratu (Noun)

ɹɑtˈu
ɹˈɑtu
01

Nguyên (ở indonesia và fiji): vua, hoàng hậu hoặc hoàng tử; một người cai trị địa phương. đặc biệt bây giờ (ở fiji): một người thuộc tầng lớp cao quý; trưởng.

Originally (in indonesia and fiji): a king, queen, or prince; a local ruler. now especially (in fiji): a man of noble rank; chief.

Ví dụ

The ratu of the village hosted a grand feast for the community.

Ratu của làng đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng cho cộng đồng.

The ratu's coronation ceremony was attended by many dignitaries.

Lễ đăng quang của ratu có sự tham dự của nhiều chức sắc.

The ratu's palace was a symbol of power and authority in the region.

Cung điện của ratu là biểu tượng của quyền lực và quyền lực trong vùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ratu/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ratu

Không có idiom phù hợp