Bản dịch của từ Ratu trong tiếng Việt
Ratu

Ratu (Noun)
The ratu of the village hosted a grand feast for the community.
Ratu của làng đã tổ chức một bữa tiệc hoành tráng cho cộng đồng.
The ratu's coronation ceremony was attended by many dignitaries.
Lễ đăng quang của ratu có sự tham dự của nhiều chức sắc.
The ratu's palace was a symbol of power and authority in the region.
Cung điện của ratu là biểu tượng của quyền lực và quyền lực trong vùng.
Từ "ratu" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Malaysia và có nghĩa là "nữ hoàng" hoặc "phụ nữ cao quý". Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ có địa vị xã hội cao hoặc các nhân vật nữ quyền lực trong huyền thoại và truyền thuyết. "Ratu" cũng xuất hiện trong một số ngôn ngữ tại các quốc gia Đông Nam Á như Indonesia và Brunei, nơi nó mang ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ và Anh Anh, vì nó chủ yếu mang tính địa phương và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "ratu" có nguồn gốc từ tiếng Malai, mang nghĩa là "vị thần" hoặc "các vị thần". Trong tiếng Malai cổ, từ này được sử dụng để chỉ những người có quyền lực tôn giáo hoặc vị trí lãnh đạo trong các cộng đồng bản địa. Qua thời gian, "ratu" trở thành từ chỉ các thủ lĩnh hoặc vua trong một số nền văn hóa Đông Nam Á, thể hiện sự kết hợp giữa quyền lực thế tục và thần thánh trong xã hội. Tính chất này vẫn được giữ vững trong cách sử dụng hiện nay khi diễn tả các nhân vật có quyền lực.
Từ "ratu" được sử dụng không phổ biến trong các kỹ năng của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "ratu" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Malay và thường được dùng để chỉ nữ hoàng hoặc người phụ nữ có địa vị cao trong xã hội. Từ này xuất hiện chủ yếu trong các văn bản văn hóa, tôn giáo hoặc lịch sử liên quan đến các nền văn minh Đông Nam Á, đặc biệt trong các bối cảnh thảo luận về truyền thống và quyền lực.