Bản dịch của từ Fiji trong tiếng Việt

Fiji

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fiji (Noun)

fˈidʒi
fˈidʒi
01

Một quốc gia ở nam thái bình dương.

A country in the south pacific ocean.

Ví dụ

Fiji is known for its beautiful beaches and friendly locals.

Fiji nổi tiếng với những bãi biển đẹp và người dân thân thiện.

Fiji does not have a large population compared to other Pacific nations.

Fiji không có dân số lớn so với các quốc gia Thái Bình Dương khác.

Is Fiji a popular destination for social gatherings and events?

Fiji có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fiji/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fiji

Không có idiom phù hợp