Bản dịch của từ Re regulate trong tiếng Việt
Re regulate

Re regulate (Verb)
The government will re regulate internet speeds for better access.
Chính phủ sẽ điều chỉnh lại tốc độ internet để truy cập tốt hơn.
They do not re regulate social media algorithms effectively.
Họ không điều chỉnh lại các thuật toán mạng xã hội một cách hiệu quả.
How can we re regulate public transportation systems in our city?
Làm thế nào chúng ta có thể điều chỉnh lại hệ thống giao thông công cộng trong thành phố?
The government will re regulate social media companies next year.
Chính phủ sẽ tái điều chỉnh các công ty truyền thông xã hội năm tới.
They do not re regulate charities effectively in our country.
Họ không tái điều chỉnh các tổ chức từ thiện hiệu quả ở đất nước chúng tôi.
Will the city re regulate housing policies this summer?
Liệu thành phố có tái điều chỉnh chính sách nhà ở vào mùa hè này không?
Re regulate (Noun)
The government created a new regulation for social media platforms last year.
Chính phủ đã tạo ra một quy định mới cho các nền tảng mạng xã hội năm ngoái.
Many people do not understand the regulation about online privacy rights.
Nhiều người không hiểu quy định về quyền riêng tư trực tuyến.
Is there a regulation for social gatherings during the pandemic?
Có quy định nào cho các buổi tụ tập xã hội trong đại dịch không?
Từ "re-regulate" là một động từ ghép, có nghĩa là điều chỉnh lại các quy định hoặc quy tắc đã được thiết lập trước đó. Trong ngữ cảnh pháp luật hoặc quản lý, nó thường ám chỉ việc tái thiết lập các biện pháp kiểm soát nhằm đảm bảo sự tuân thủ hoặc cải thiện tình hình. "Re-regulate" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "re-regulate" mà không có sự thay đổi đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm.
Từ "regulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "regulatus", dạng quá khứ phân từ của động từ "regulare", có nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "sắp xếp". "Regulare" lại bắt nguồn từ "regula", nghĩa là "thước kẻ" hay "quy tắc". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động quản lý hoặc kiểm soát một cách có hệ thống. Hiện tại, "regulate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và quản lý, thể hiện chức năng thiết lập các quy tắc nhằm duy trì trật tự hoặc sự công bằng.
Từ "re-regulate" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và nói, nơi mà người tham gia có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến chính sách và quản lý. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, tài chính, hay môi trường, khi đề cập đến việc tái điều chỉnh các quy định nhằm cải thiện hoặc thích ứng với các tình huống mới.