Bản dịch của từ Re regulate trong tiếng Việt

Re regulate

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re regulate (Verb)

ɹiɹˈɛɡjəlˌeɪt
ɹiɹˈɛɡjəlˌeɪt
01

Kiểm soát hoặc duy trì tốc độ hoặc tốc độ của (một máy hoặc quy trình) để nó hoạt động bình thường.

Control or maintain the rate or speed of (a machine or process) so that it operates properly.

Ví dụ

The government will re regulate internet speeds for better access.

Chính phủ sẽ điều chỉnh lại tốc độ internet để truy cập tốt hơn.

They do not re regulate social media algorithms effectively.

Họ không điều chỉnh lại các thuật toán mạng xã hội một cách hiệu quả.

How can we re regulate public transportation systems in our city?

Làm thế nào chúng ta có thể điều chỉnh lại hệ thống giao thông công cộng trong thành phố?

02

Kiểm soát hoặc giám sát (một cái gì đó, đặc biệt là một công ty hoặc hoạt động kinh doanh) bằng các quy tắc và quy định.

Control or supervise (something, especially a company or business activity) by means of rules and regulations.

Ví dụ

The government will re regulate social media companies next year.

Chính phủ sẽ tái điều chỉnh các công ty truyền thông xã hội năm tới.

They do not re regulate charities effectively in our country.

Họ không tái điều chỉnh các tổ chức từ thiện hiệu quả ở đất nước chúng tôi.

Will the city re regulate housing policies this summer?

Liệu thành phố có tái điều chỉnh chính sách nhà ở vào mùa hè này không?

Re regulate (Noun)

ɹiɹˈɛɡjəlˌeɪt
ɹiɹˈɛɡjəlˌeɪt
01

Một quy tắc chính thức hoặc hệ thống các quy tắc.

An official rule or system of rules.

Ví dụ

The government created a new regulation for social media platforms last year.

Chính phủ đã tạo ra một quy định mới cho các nền tảng mạng xã hội năm ngoái.

Many people do not understand the regulation about online privacy rights.

Nhiều người không hiểu quy định về quyền riêng tư trực tuyến.

Is there a regulation for social gatherings during the pandemic?

Có quy định nào cho các buổi tụ tập xã hội trong đại dịch không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re regulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re regulate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.