Bản dịch của từ Reanneal trong tiếng Việt
Reanneal

Reanneal (Verb)
They will reanneal the metal for stronger social structures in 2024.
Họ sẽ tái nung kim loại để có cấu trúc xã hội mạnh mẽ hơn vào năm 2024.
The community does not want to reanneal old conflicts during discussions.
Cộng đồng không muốn tái nung những xung đột cũ trong các cuộc thảo luận.
Will they reanneal the glass to improve social gatherings next month?
Họ có tái nung kính để cải thiện các buổi tụ tập xã hội vào tháng tới không?
Thuộc trình tự axit nucleic: kết hợp với trình tự bổ sung để tạo thành cấu trúc mạch kép, đặc biệt là sau quá trình biến tính.
Of a nucleic acid sequence to combine with a complementary sequence to form a doublestranded structure especially following denaturation.
Scientists reanneal DNA strands to study genetic variations in humans.
Các nhà khoa học tái kết hợp các chuỗi DNA để nghiên cứu biến thể di truyền ở người.
Researchers do not reanneal RNA sequences without proper conditions.
Các nhà nghiên cứu không tái kết hợp các chuỗi RNA nếu không có điều kiện thích hợp.
Do scientists reanneal the DNA after it has been denatured?
Các nhà khoa học có tái kết hợp DNA sau khi nó đã bị biến tính không?
Để chuyển đổi (axit nucleic) từ dạng mạch đơn sang dạng mạch kép, đặc biệt là sau khi biến tính.
To convert nucleic acid from a singlestranded to a doublestranded form especially after denaturation.
Scientists can reanneal DNA samples for better analysis during social studies.
Các nhà khoa học có thể tái nối DNA để phân tích tốt hơn trong các nghiên cứu xã hội.
Researchers do not reanneal RNA in social behavior experiments.
Các nhà nghiên cứu không tái nối RNA trong các thí nghiệm hành vi xã hội.
Can we reanneal the DNA for the social experiment next week?
Chúng ta có thể tái nối DNA cho thí nghiệm xã hội vào tuần tới không?
Từ "reanneal" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tái nung hoặc làm nóng lại một vật liệu (thường là kim loại hoặc hợp kim) để cải thiện tính chất cơ học hoặc phục hồi kết cấu sau khi đã bị biến dạng hoặc tổn hại. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt, nhưng vẫn tuân thủ quy tắc phát âm chuẩn của cả hai phương ngữ.
Từ "reanneal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được tạo thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "anneal", xuất phát từ từ Latinh "annealare", có nghĩa là "làm nóng". Trong lĩnh vực vật liệu và kim loại học, quá trình tái nung nóng giúp khôi phục cấu trúc nội tại của vật liệu, từ đó làm tăng tính chắc chắn và độ linh hoạt. Từ này phản ánh quá trình phục hồi và cải thiện, phù hợp với nghĩa hiện tại trong khoa học và công nghệ.
Từ “reanneal” ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu và công nghệ, đặc biệt là liên quan đến quá trình gia nhiệt và làm mát để phục hồi cấu trúc tinh thể của vật liệu. Sự sử dụng của nó chủ yếu xảy ra trong các bài viết nghiên cứu hoặc thảo luận chuyên môn về tính chất vật lý của vật liệu.