Bản dịch của từ Reanneal trong tiếng Việt

Reanneal

Verb

Reanneal (Verb)

01

Để ủ lại (thủy tinh, kim loại, v.v.).

To anneal glass metal etc again

Ví dụ

They will reanneal the metal for stronger social structures in 2024.

Họ sẽ tái nung kim loại để có cấu trúc xã hội mạnh mẽ hơn vào năm 2024.

The community does not want to reanneal old conflicts during discussions.

Cộng đồng không muốn tái nung những xung đột cũ trong các cuộc thảo luận.

Will they reanneal the glass to improve social gatherings next month?

Họ có tái nung kính để cải thiện các buổi tụ tập xã hội vào tháng tới không?

02

Thuộc trình tự axit nucleic: kết hợp với trình tự bổ sung để tạo thành cấu trúc mạch kép, đặc biệt là sau quá trình biến tính.

Of a nucleic acid sequence to combine with a complementary sequence to form a doublestranded structure especially following denaturation

Ví dụ

Scientists reanneal DNA strands to study genetic variations in humans.

Các nhà khoa học tái kết hợp các chuỗi DNA để nghiên cứu biến thể di truyền ở người.

Researchers do not reanneal RNA sequences without proper conditions.

Các nhà nghiên cứu không tái kết hợp các chuỗi RNA nếu không có điều kiện thích hợp.

Do scientists reanneal the DNA after it has been denatured?

Các nhà khoa học có tái kết hợp DNA sau khi nó đã bị biến tính không?

03

Để chuyển đổi (axit nucleic) từ dạng mạch đơn sang dạng mạch kép, đặc biệt là sau khi biến tính.

To convert nucleic acid from a singlestranded to a doublestranded form especially after denaturation

Ví dụ

Scientists can reanneal DNA samples for better analysis during social studies.

Các nhà khoa học có thể tái nối DNA để phân tích tốt hơn trong các nghiên cứu xã hội.

Researchers do not reanneal RNA in social behavior experiments.

Các nhà nghiên cứu không tái nối RNA trong các thí nghiệm hành vi xã hội.

Can we reanneal the DNA for the social experiment next week?

Chúng ta có thể tái nối DNA cho thí nghiệm xã hội vào tuần tới không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reanneal

Không có idiom phù hợp