Bản dịch của từ Denaturation trong tiếng Việt
Denaturation

Denaturation (Noun)
Denaturation of alcohol is illegal in most countries.
Sự làm độc rượu là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.
Denaturation of alcohol can have serious health consequences.
Sự làm độc rượu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe.
Is denaturation of alcohol a common practice in your country?
Việc làm độc rượu có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Denaturation of proteins can alter their functions in biological systems.
Sự đổi cấu trúc của protein có thể làm thay đổi chức năng của chúng trong hệ thống sinh học.
Avoid denaturation by maintaining proper temperature and pH levels in experiments.
Tránh sự đổi cấu trúc bằng cách duy trì nhiệt độ và mức độ pH phù hợp trong các thí nghiệm.
Is denaturation reversible under certain conditions in biochemistry studies?
Sự đổi cấu trúc có thể đảo ngược dưới điều kiện cụ thể trong các nghiên cứu sinh học không?
Denaturation là một quá trình sinh hóa trong đó cấu trúc ba chiều của protein hoặc axit nucleic bị mất do tác động của nhiệt độ, pH hoặc các tác nhân hóa học khác. Quá trình này dẫn đến sự mất hoạt động sinh học của phân tử mà không làm thay đổi chuỗi peptide hoặc chuỗi nucleotit. Trong một số trường hợp, denaturation có thể là hồi phục được, nhưng trong nhiều trường hợp khác, nó dẫn đến sự suy thoái của chức năng sinh học của protein hoặc axit nucleic.
Từ "denaturation" xuất phát từ tiếng Latinh "denaturare", có nghĩa là "làm mất nguyên bản". Trong lĩnh vực sinh hóa, quá trình này đề cập đến sự thay đổi cấu trúc của protein do tác động của yếu tố bên ngoài như nhiệt độ, pH, hoặc hóa chất. Lịch sử của khái niệm này bắt nguồn từ các nghiên cứu về protein, nơi sự thay đổi cấu trúc ảnh hưởng đến chức năng sinh học, từ đó phản ánh mối liên hệ giữa nguyên bản và cấu trúc trong quá trình sinh học.
Từ "denaturation" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến khoa học tự nhiên và sinh học. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn trong các phần nói và nghe, trừ khi thảo luận về các chủ đề khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "denaturation" thường được sử dụng để mô tả quá trình mất cấu trúc bậc một của protein do nhiệt hoặc hóa chất, thường trong các nghiên cứu về sinh học phân tử hoặc thực phẩm.