Bản dịch của từ Denaturation trong tiếng Việt

Denaturation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Denaturation (Noun)

01

Việc cố ý cho chất độc hại vào rượu để khiến rượu không còn phù hợp để uống.

The deliberate addition of a noxious substance to alcohol to make it unfit to drink.

Ví dụ

Denaturation of alcohol is illegal in most countries.

Sự làm độc rượu là bất hợp pháp ở hầu hết các quốc gia.

Denaturation of alcohol can have serious health consequences.

Sự làm độc rượu có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng về sức khỏe.

Is denaturation of alcohol a common practice in your country?

Việc làm độc rượu có phổ biến ở quốc gia của bạn không?

02

(hóa sinh) sự thay đổi cấu trúc gấp của protein (và do đó có tính chất vật lý) do đun nóng, thay đổi độ ph hoặc tiếp xúc với một số hóa chất.

Biochemistry the change of folding structure of a protein and thus of physical properties caused by heating changes in ph or exposure to certain chemicals.

Ví dụ

Denaturation of proteins can alter their functions in biological systems.

Sự đổi cấu trúc của protein có thể làm thay đổi chức năng của chúng trong hệ thống sinh học.

Avoid denaturation by maintaining proper temperature and pH levels in experiments.

Tránh sự đổi cấu trúc bằng cách duy trì nhiệt độ và mức độ pH phù hợp trong các thí nghiệm.

Is denaturation reversible under certain conditions in biochemistry studies?

Sự đổi cấu trúc có thể đảo ngược dưới điều kiện cụ thể trong các nghiên cứu sinh học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denaturation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denaturation

Không có idiom phù hợp