Bản dịch của từ Recent study trong tiếng Việt
Recent study

Recent study (Noun)
Một tình huống hoặc trạng thái tồn tại tại một thời điểm cụ thể.
A situation or condition that exists at a particular time.
A recent study shows social media impacts youth mental health significantly.
Một nghiên cứu gần đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý thanh thiếu niên.
The recent study did not include older adults in its findings.
Nghiên cứu gần đây không bao gồm người cao tuổi trong các phát hiện của nó.
What did the recent study reveal about social interaction patterns?
Nghiên cứu gần đây tiết lộ điều gì về các mẫu tương tác xã hội?
Một lĩnh vực cụ thể của sự quan tâm hoặc nghiên cứu.
A particular area of interest or research.
A recent study shows social media affects mental health negatively.
Một nghiên cứu gần đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.
The recent study did not include low-income families in its research.
Nghiên cứu gần đây không bao gồm các gia đình thu nhập thấp trong nghiên cứu của nó.
Did the recent study address the impact of social isolation?
Nghiên cứu gần đây có đề cập đến tác động của sự cô lập xã hội không?
A recent study shows social media affects mental health in teenagers.
Một nghiên cứu gần đây cho thấy mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
The recent study did not include data from rural communities.
Nghiên cứu gần đây không bao gồm dữ liệu từ các cộng đồng nông thôn.
What did the recent study reveal about social interactions?
Nghiên cứu gần đây tiết lộ điều gì về các tương tác xã hội?
Cụm từ "recent study" miêu tả một nghiên cứu mới đây, thường liên quan đến một lĩnh vực khoa học hoặc xã hội mà có độ tin cậy và tính chất phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau do giọng điệu và ngữ điệu của người nói. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bài báo học thuật nhằm cung cấp thông tin cập nhật và đáng tin cậy về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

