Bản dịch của từ Recounted trong tiếng Việt
Recounted

Recounted (Verb)
She recounted her volunteering experience at the local shelter last summer.
Cô ấy kể lại trải nghiệm tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn địa phương mùa hè trước.
He did not recount his trip to the food festival last year.
Anh ấy đã không kể lại chuyến đi của mình đến lễ hội ẩm thực năm ngoái.
Did you recount your experiences during the community service project?
Bạn đã kể lại trải nghiệm của mình trong dự án phục vụ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Recounted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recounting |
Recounted (Adjective)
She recounted her experience volunteering at the local shelter last year.
Cô ấy đã kể lại trải nghiệm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
He did not recount his thoughts on the social event.
Anh ấy không kể lại suy nghĩ của mình về sự kiện xã hội.
Did she recount the details of the community project in her speech?
Cô ấy có kể lại chi tiết dự án cộng đồng trong bài phát biểu không?
Họ từ
Từ "recounted" là dạng quá khứ của động từ "recount", có nghĩa là thuật lại, kể lại một câu chuyện hoặc một sự kiện một cách chi tiết. Trong tiếng Anh, "recounted" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong các bối cảnh chính thức, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong cả văn phong chính thức và không chính thức.
Từ "recounted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ động từ "recountare", bao gồm tiền tố "re-" nghĩa là “lặp lại” và "count" xuất xứ từ "computare", nghĩa là “tính toán”. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh hiện đại thể hiện hành động kể lại hoặc tường thuật lại một sự kiện đã xảy ra, nhấn mạnh tính lặp lại và chi tiết trong cách thức thông tin được truyền đạt, phản ánh mối liên hệ sâu sắc với nghĩa gốc của việc tính toán và xem xét những sự kiện một cách cẩn thận.
Từ "recounted" xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi yêu cầu thí sinh diễn đạt lại thông tin hoặc kể lại một câu chuyện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc để tường thuật một sự kiện. Ngoài ra, "recounted" cũng được sử dụng phổ biến trong văn học và báo chí để mô tả cách mà một câu chuyện hoặc sự kiện đã được thuật lại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
