Bản dịch của từ Recounted trong tiếng Việt
Recounted
Recounted (Verb)
She recounted her volunteering experience at the local shelter last summer.
Cô ấy kể lại trải nghiệm tình nguyện của mình tại nơi trú ẩn địa phương mùa hè trước.
He did not recount his trip to the food festival last year.
Anh ấy đã không kể lại chuyến đi của mình đến lễ hội ẩm thực năm ngoái.
Did you recount your experiences during the community service project?
Bạn đã kể lại trải nghiệm của mình trong dự án phục vụ cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Recounted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recounting |
Recounted (Adjective)
She recounted her experience volunteering at the local shelter last year.
Cô ấy đã kể lại trải nghiệm tình nguyện tại nơi trú ẩn địa phương năm ngoái.
He did not recount his thoughts on the social event.
Anh ấy không kể lại suy nghĩ của mình về sự kiện xã hội.
Did she recount the details of the community project in her speech?
Cô ấy có kể lại chi tiết dự án cộng đồng trong bài phát biểu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp