Bản dịch của từ Recreation therapist trong tiếng Việt

Recreation therapist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recreation therapist (Noun)

ɹˌɛkɹiˈeɪʃən θˈɛɹəpəst
ɹˌɛkɹiˈeɪʃən θˈɛɹəpəst
01

Một chuyên gia sử dụng các hoạt động giải trí để giúp khách hàng cải thiện sức khỏe thể chất, tinh thần và xã hội của họ.

A professional who uses recreational activities to help clients improve their physical, emotional, and social well-being.

Ví dụ

The recreation therapist organized a sports day for local high school students.

Nhà trị liệu giải trí đã tổ chức một ngày thể thao cho học sinh địa phương.

Many people do not understand the role of a recreation therapist.

Nhiều người không hiểu vai trò của một nhà trị liệu giải trí.

Does the recreation therapist offer activities for seniors in our community?

Nhà trị liệu giải trí có cung cấp hoạt động cho người cao tuổi trong cộng đồng không?

02

Một cá nhân lập kế hoạch và tổ chức các chương trình trị liệu giải trí cho những người khuyết tật hoặc có vấn đề về sức khỏe.

An individual who plans and conducts therapeutic recreation programs for individuals with disabilities or health issues.

Ví dụ

The recreation therapist organized a sports day for disabled children.

Nhà trị liệu giải trí đã tổ chức một ngày thể thao cho trẻ em khuyết tật.

The recreation therapist does not ignore the needs of elderly clients.

Nhà trị liệu giải trí không bỏ qua nhu cầu của khách hàng cao tuổi.

Is the recreation therapist available for a consultation this week?

Nhà trị liệu giải trí có sẵn cho buổi tư vấn trong tuần này không?

03

Một chuyên gia tập trung vào việc nâng cao sức khỏe và phúc lợi thông qua việc tham gia cá nhân vào các hoạt động giải trí.

A specialist focused on promoting health and well-being through engaging individuals in recreational activities.

Ví dụ

A recreation therapist helps patients improve their mental health through activities.

Nhà trị liệu giải trí giúp bệnh nhân cải thiện sức khỏe tâm thần qua hoạt động.

Many people do not know what a recreation therapist does in hospitals.

Nhiều người không biết nhà trị liệu giải trí làm gì trong bệnh viện.

Can a recreation therapist assist in community social programs effectively?

Liệu nhà trị liệu giải trí có thể hỗ trợ các chương trình xã hội cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recreation therapist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recreation therapist

Không có idiom phù hợp