Bản dịch của từ Recuperator trong tiếng Việt
Recuperator

Recuperator (Noun)
Một dạng trao đổi nhiệt trong đó khí thải nóng từ lò được dẫn liên tục dọc theo hệ thống ống khói nơi chúng truyền nhiệt cho không khí hoặc nhiên liệu khí đi vào.
A form of heat exchanger in which hot waste gases from a furnace are conducted continuously along a system of flues where they impart heat to incoming air or gaseous fuel.
The recuperator improved energy efficiency in the community heating system.
Thiết bị hồi phục nhiệt đã cải thiện hiệu suất năng lượng trong hệ thống sưởi.
Many homes do not use a recuperator for heating.
Nhiều ngôi nhà không sử dụng thiết bị hồi phục nhiệt để sưởi.
How does a recuperator work in social heating projects?
Thiết bị hồi phục nhiệt hoạt động như thế nào trong các dự án sưởi xã hội?
Từ "recuperator" chỉ thiết bị hoặc hệ thống được sử dụng để thu hồi và tái sử dụng năng lượng nhiệt từ khí thải, thường thấy trong các nhà máy công nghiệp hoặc hệ thống thông gió. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về cách phát âm hay viết. Tác dụng chính của recuperator là cải thiện hiệu suất năng lượng và giảm lượng khí thải phát sinh.
Từ "recuperator" bắt nguồn từ tiếng Latin "recuperare", có nghĩa là "lấy lại" hoặc "khôi phục". Tiền tố "re-" diễn tả hành động quay lại, trong khi "cuperare" liên quan đến việc đạt được điều gì đó. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, đặc biệt là trong các hệ thống trao đổi nhiệt, nhằm chỉ thiết bị phục hồi năng lượng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh việc tăng cường hiệu quả thông qua khôi phục, phù hợp với nguồn gốc nguyên thủy của từ.
Từ "recuperator" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, trong cả bốn phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh kỹ thuật và kỹ engineering, đặc biệt trong lĩnh vực cơ khí và năng lượng, nơi nó đề cập đến thiết bị tái thu hồi nhiệt. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật, và các bài giảng liên quan đến hiệu suất năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
