Bản dịch của từ Reformatory trong tiếng Việt

Reformatory

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reformatory (Noun)

ɹɪfˈɔɹmətɔɹi
ɹɪfˈɑɹmətoʊɹi
01

Nơi tiến hành cải tạo, đặc biệt là đối với những người phạm tội trẻ tuổi.

A place where reform is administered particularly for young offenders

Ví dụ

The reformatory helped many young offenders change their lives for better.

Trại cải tạo đã giúp nhiều phạm nhân trẻ thay đổi cuộc sống tốt hơn.

The reformatory does not accept adult offenders, only those under eighteen.

Trại cải tạo không nhận phạm nhân trưởng thành, chỉ nhận người dưới mười tám.

Is the reformatory effective in reducing youth crime rates in cities?

Trại cải tạo có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm vị thành niên không?

02

Một cơ sở phục hồi chức năng cho những người vị thành niên phạm pháp hoặc tội phạm.

An institution for the rehabilitation of juvenile delinquents or criminals

Ví dụ

The reformatory helped many young offenders change their lives for better.

Trường cải tạo đã giúp nhiều thanh thiếu niên phạm tội thay đổi cuộc sống.

The reformatory does not accept adult criminals, only juvenile delinquents.

Trường cải tạo không nhận tội phạm trưởng thành, chỉ nhận thanh thiếu niên.

Is the reformatory effective in reducing juvenile crime rates in cities?

Trường cải tạo có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm vị thành niên không?

03

Một trường học để sửa chữa hành vi.

A school for the correction of behavior

Ví dụ

The reformatory helped many troubled teens improve their behavior.

Trường cải tạo đã giúp nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn cải thiện hành vi.

The reformatory is not a prison for young offenders.

Trường cải tạo không phải là nhà tù cho thanh thiếu niên phạm tội.

Is the reformatory effective in changing students' attitudes?

Liệu trường cải tạo có hiệu quả trong việc thay đổi thái độ của học sinh không?

Reformatory (Adjective)

ɹɪfˈɔɹmətɔɹi
ɹɪfˈɑɹmətoʊɹi
01

Thuộc về hoặc liên quan đến trường cải tạo.

Of or pertaining to a reform school

Ví dụ

The reformatory program helped many troubled teens in our community.

Chương trình cải tạo đã giúp nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn trong cộng đồng chúng tôi.

The reformatory system does not always succeed in changing behavior.

Hệ thống cải tạo không phải lúc nào cũng thành công trong việc thay đổi hành vi.

Is the reformatory effective in reducing juvenile delinquency rates?

Liệu hệ thống cải tạo có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ phạm tội vị thành niên không?

02

Được thiết kế để cải cách hoặc nâng cao hành vi.

Designed to reform or improve behavior

Ví dụ

The reformatory program helped many teens change their negative behavior.

Chương trình cải tạo đã giúp nhiều thanh thiếu niên thay đổi hành vi tiêu cực.

The reformatory methods did not work for all troubled youths.

Các phương pháp cải tạo không hiệu quả với tất cả thanh thiếu niên gặp khó khăn.

Can reformatory schools effectively improve students' behavior in society?

Các trường cải tạo có thể cải thiện hiệu quả hành vi của học sinh trong xã hội không?

03

Liên quan đến cải cách hoặc nâng cao.

Relating to reform or improvement

Ví dụ

The reformatory program helped many young offenders change their behavior.

Chương trình cải cách đã giúp nhiều tội phạm trẻ thay đổi hành vi.

The reformatory policies did not reduce crime rates in our community.

Các chính sách cải cách không giảm tỷ lệ tội phạm trong cộng đồng.

Are reformatory measures effective in improving social behavior among youth?

Các biện pháp cải cách có hiệu quả trong việc cải thiện hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reformatory/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reformatory

Không có idiom phù hợp