Bản dịch của từ Reformatory trong tiếng Việt
Reformatory

Reformatory (Noun)
Nơi tiến hành cải tạo, đặc biệt là đối với những người phạm tội trẻ tuổi.
A place where reform is administered particularly for young offenders
The reformatory helped many young offenders change their lives for better.
Trại cải tạo đã giúp nhiều phạm nhân trẻ thay đổi cuộc sống tốt hơn.
The reformatory does not accept adult offenders, only those under eighteen.
Trại cải tạo không nhận phạm nhân trưởng thành, chỉ nhận người dưới mười tám.
Is the reformatory effective in reducing youth crime rates in cities?
Trại cải tạo có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm vị thành niên không?
Một cơ sở phục hồi chức năng cho những người vị thành niên phạm pháp hoặc tội phạm.
An institution for the rehabilitation of juvenile delinquents or criminals
The reformatory helped many young offenders change their lives for better.
Trường cải tạo đã giúp nhiều thanh thiếu niên phạm tội thay đổi cuộc sống.
The reformatory does not accept adult criminals, only juvenile delinquents.
Trường cải tạo không nhận tội phạm trưởng thành, chỉ nhận thanh thiếu niên.
Is the reformatory effective in reducing juvenile crime rates in cities?
Trường cải tạo có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm vị thành niên không?
Một trường học để sửa chữa hành vi.
A school for the correction of behavior
The reformatory helped many troubled teens improve their behavior.
Trường cải tạo đã giúp nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn cải thiện hành vi.
The reformatory is not a prison for young offenders.
Trường cải tạo không phải là nhà tù cho thanh thiếu niên phạm tội.
Is the reformatory effective in changing students' attitudes?
Liệu trường cải tạo có hiệu quả trong việc thay đổi thái độ của học sinh không?
Reformatory (Adjective)
Thuộc về hoặc liên quan đến trường cải tạo.
Of or pertaining to a reform school
The reformatory program helped many troubled teens in our community.
Chương trình cải tạo đã giúp nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn trong cộng đồng chúng tôi.
The reformatory system does not always succeed in changing behavior.
Hệ thống cải tạo không phải lúc nào cũng thành công trong việc thay đổi hành vi.
Is the reformatory effective in reducing juvenile delinquency rates?
Liệu hệ thống cải tạo có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ phạm tội vị thành niên không?
The reformatory program helped many teens change their negative behavior.
Chương trình cải tạo đã giúp nhiều thanh thiếu niên thay đổi hành vi tiêu cực.
The reformatory methods did not work for all troubled youths.
Các phương pháp cải tạo không hiệu quả với tất cả thanh thiếu niên gặp khó khăn.
Can reformatory schools effectively improve students' behavior in society?
Các trường cải tạo có thể cải thiện hiệu quả hành vi của học sinh trong xã hội không?
Liên quan đến cải cách hoặc nâng cao.
Relating to reform or improvement
The reformatory program helped many young offenders change their behavior.
Chương trình cải cách đã giúp nhiều tội phạm trẻ thay đổi hành vi.
The reformatory policies did not reduce crime rates in our community.
Các chính sách cải cách không giảm tỷ lệ tội phạm trong cộng đồng.
Are reformatory measures effective in improving social behavior among youth?
Các biện pháp cải cách có hiệu quả trong việc cải thiện hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
"Reformatory" là một danh từ chỉ cơ sở giáo dục nhằm cải thiện hành vi của những cá nhân trẻ tuổi vi phạm pháp luật, nhằm tái hòa nhập họ vào cộng đồng. Trong Anh Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ các cơ sở giáo dục giam giữ, trong khi ở một số khu vực khác có thể liên quan đến các chương trình cải tạo. Về mặt ngữ âm, cách phát âm thường giống nhau, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và pháp lý của từng quốc gia.
Từ "reformatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "reformare", nghĩa là "đổi mới" hoặc "thay đổi". Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên được sử dụng vào giữa thế kỷ 19 nhằm chỉ các cơ sở giáo dục hoặc trại giam nhằm cải cách hành vi của những người vi phạm pháp luật. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa việc cải cách xã hội và giáo dục, với mục đích hướng tới sự tái hòa nhập cộng đồng cho những cá nhân đã lầm lỡ.
Từ "reformatory" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Tuy nhiên, trong các bài viết học thuật và đọc hiểu, từ này thường liên quan đến các cơ sở giáo dục cải tạo cho thanh thiếu niên hoặc thảo luận về chính sách cải cách xã hội. Trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, "reformatory" thường được sử dụng khi bàn luận về các biện pháp cải cách nhằm khắc phục hành vi tội phạm hoặc tái hòa nhập cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp