Bản dịch của từ Refusenik trong tiếng Việt

Refusenik

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refusenik (Noun)

ɹifjˈuznɪk
ɹɪfjˈuznɪk
01

Một người do thái ở liên xô cũ bị từ chối cho phép di cư sang israel.

A jew in the former soviet union who was refused permission to emigrate to israel.

Ví dụ

Many refuseniks protested against the Soviet government's immigration restrictions in 1970.

Nhiều refusenik đã phản đối các hạn chế nhập cư của chính phủ Liên Xô năm 1970.

Not all refuseniks received support from international human rights organizations.

Không phải tất cả refusenik đều nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức nhân quyền quốc tế.

Did the refuseniks ever gain the right to emigrate to Israel?

Có phải các refusenik đã bao giờ có quyền di cư sang Israel không?

02

Một người từ chối tuân theo mệnh lệnh hoặc tuân theo pháp luật, đặc biệt là để phản đối.

A person who refuses to follow orders or obey the law especially as a protest.

Ví dụ

Many refuseniks protested against unfair laws in the 2020 demonstrations.

Nhiều người từ chối đã phản đối các luật bất công trong các cuộc biểu tình năm 2020.

Refuseniks do not accept government orders in many social movements.

Những người từ chối không chấp nhận lệnh của chính phủ trong nhiều phong trào xã hội.

Are refuseniks effective in changing social policies today?

Liệu những người từ chối có hiệu quả trong việc thay đổi chính sách xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refusenik/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refusenik

Không có idiom phù hợp