Bản dịch của từ Refusenik trong tiếng Việt
Refusenik

Refusenik (Noun)
Many refuseniks protested against the Soviet government's immigration restrictions in 1970.
Nhiều refusenik đã phản đối các hạn chế nhập cư của chính phủ Liên Xô năm 1970.
Not all refuseniks received support from international human rights organizations.
Không phải tất cả refusenik đều nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức nhân quyền quốc tế.
Did the refuseniks ever gain the right to emigrate to Israel?
Có phải các refusenik đã bao giờ có quyền di cư sang Israel không?
Many refuseniks protested against unfair laws in the 2020 demonstrations.
Nhiều người từ chối đã phản đối các luật bất công trong các cuộc biểu tình năm 2020.
Refuseniks do not accept government orders in many social movements.
Những người từ chối không chấp nhận lệnh của chính phủ trong nhiều phong trào xã hội.
Are refuseniks effective in changing social policies today?
Liệu những người từ chối có hiệu quả trong việc thay đổi chính sách xã hội hôm nay không?
Refusenik là một thuật ngữ chỉ những cá nhân, thường là người Do Thái ở Liên Xô, bị từ chối quyền xuất cảnh bởi chính quyền trong những năm 1970 và 1980. Từ này xuất phát từ tiếng Anh với tiền tố "refuse" (từ chối) và hậu tố "-nik" (người). Trong khi ngữ nghĩa chung không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "refusenik" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh lịch sử và chính trị, thể hiện nỗi khổ nạn và khát vọng tự do của nhóm người này.
Từ "refusenik" xuất phát từ tiếng Do Thái "refusnik", được dùng để chỉ những người từ chối thi hành nghĩa vụ quân sự hoặc không chấp nhận di cư sang Israel do lý do chính trị hoặc đạo đức trong thời kỳ Liên Xô. Từ "refuse" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ động từ Latinh "refusare", nghĩa là từ chối. Ngày nay, "refusenik" thường được sử dụng để chỉ những người phản đối chính sách hoặc yêu cầu nào đó, thể hiện tinh thần đấu tranh cho tự do và nhân quyền.
Từ "refusenik" được sử dụng chủ yếu trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, mặc dù không phải là từ phổ biến. Trong ngữ cảnh tổng quát, "refusenik" thường được dùng để chỉ những người từ chối rời bỏ quê hương hoặc từ chối sự phục tùng chế độ chính trị, thường liên quan đến các vấn đề nhân quyền và tự do tư tưởng. Từ này thường xuất hiện trong các thảo luận về chính trị, xã hội, và lịch sử, đặc biệt là liên quan đến Liên Xô và các quốc gia có chế độ độc tài.