Bản dịch của từ Regent trong tiếng Việt
Regent
Regent (Adjective)
The regent council made decisions in place of the king.
Hội đồng nhiếp chính đưa ra các quyết định thay cho nhà vua.
The regent ruler governed until the heir came of age.
Người cai trị nhiếp chính cai trị cho đến khi người thừa kế trưởng thành.
The regent queen managed the kingdom during the king's absence.
Nữ hoàng nhiếp chính quản lý vương quốc trong thời gian nhà vua vắng mặt.
Regent (Noun)
The regent ruled in place of the young king.
Người nhiếp chính cai trị thay vị vua trẻ.
The regent managed affairs while the queen was away.
Người nhiếp chính quản lý công việc trong khi nữ hoàng đi vắng.
The regent made decisions on behalf of the incapacitated ruler.
Người nhiếp chính thay mặt người cai trị mất năng lực đưa ra quyết định.
Là thành viên của cơ quan quản lý của một trường đại học hoặc tổ chức học thuật khác.
A member of the governing body of a university or other academic institution.
The regent oversaw the academic policies at the university.
Người nhiếp chính giám sát các chính sách học thuật tại trường đại học.
The regent was elected by the faculty to lead the institution.
Người nhiếp chính được giảng viên bầu chọn để lãnh đạo tổ chức.
The regent's role is to ensure the academic excellence of the school.
Vai trò của người nhiếp chính là đảm bảo sự xuất sắc trong học tập của trường.
Dạng danh từ của Regent (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regent | Regents |
Họ từ
Từ "regent" được định nghĩa là một người đảm nhận quyền lực hoặc trách nhiệm tạm thời thay mặt cho nhà vua hoặc người cai trị chính thức, thường trong bối cảnh một vị vua còn nhỏ tuổi hoặc không đủ khả năng. Trong tiếng Anh, "regent" có cách viết và phát âm tương tự giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử có thể khác nhau. Ở Anh, "regent" thường liên quan đến các triều đại Vương quốc, trong khi ở Mỹ, từ này hiếm khi được sử dụng mà thường tập trung vào các chức vụ quản lý tạm thời trong tổ chức hoặc học viện.
Từ "regent" xuất phát từ tiếng Latinh "regens", động từ của "regere", có nghĩa là "quản lý" hoặc "điều hành". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một người đại diện cho một vị vua hoặc nữ hoàng, thường trong trường hợp vị quân chủ không đủ khả năng hoặc chưa đủ tuổi để cai trị. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên khái niệm về việc đảm nhiệm vai trò lãnh đạo trong khi một quyền lực tối cao bị tạm thời hoãn lại.
Từ "regent" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài nói, nơi chứa các chủ đề liên quan đến lịch sử và chính trị. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ những người đảm nhận quyền lực tạm thời trong các triều đại hoặc tổ chức, thường là khi nhà vua còn nhỏ hoặc không thể cai trị. Các tình huống phổ biến bao gồm cuộc thảo luận về hệ thống chính trị và sự kế thừa quyền lực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp