Bản dịch của từ Regent trong tiếng Việt

Regent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regent (Adjective)

ɹˈidʒn̩t
ɹˈidʒn̩t
01

Làm nhiếp chính cho một vị vua.

Acting as regent for a monarch.

Ví dụ

The regent council made decisions in place of the king.

Hội đồng nhiếp chính đưa ra các quyết định thay cho nhà vua.

The regent ruler governed until the heir came of age.

Người cai trị nhiếp chính cai trị cho đến khi người thừa kế trưởng thành.

The regent queen managed the kingdom during the king's absence.

Nữ hoàng nhiếp chính quản lý vương quốc trong thời gian nhà vua vắng mặt.

Regent (Noun)

ɹˈidʒn̩t
ɹˈidʒn̩t
01

Người được bổ nhiệm để quản lý nhà nước vì quốc vương là trẻ vị thành niên hoặc vắng mặt hoặc mất năng lực.

A person appointed to administer a state because the monarch is a minor or is absent or incapacitated.

Ví dụ

The regent ruled in place of the young king.

Người nhiếp chính cai trị thay vị vua trẻ.

The regent managed affairs while the queen was away.

Người nhiếp chính quản lý công việc trong khi nữ hoàng đi vắng.

The regent made decisions on behalf of the incapacitated ruler.

Người nhiếp chính thay mặt người cai trị mất năng lực đưa ra quyết định.

02

Là thành viên của cơ quan quản lý của một trường đại học hoặc tổ chức học thuật khác.

A member of the governing body of a university or other academic institution.

Ví dụ

The regent oversaw the academic policies at the university.

Người nhiếp chính giám sát các chính sách học thuật tại trường đại học.

The regent was elected by the faculty to lead the institution.

Người nhiếp chính được giảng viên bầu chọn để lãnh đạo tổ chức.

The regent's role is to ensure the academic excellence of the school.

Vai trò của người nhiếp chính là đảm bảo sự xuất sắc trong học tập của trường.

Dạng danh từ của Regent (Noun)

SingularPlural

Regent

Regents

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Regent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regent

Không có idiom phù hợp