Bản dịch của từ Reheat trong tiếng Việt
Reheat

Reheat (Noun)
The reheat in the jet engine increased the aircraft's power.
Sự tái nhiệt trong động cơ phản lực tăng công suất của máy bay.
The pilot activated the reheat to gain more speed during takeoff.
Phi công kích hoạt tái nhiệt để tăng tốc độ khi cất cánh.
The reheat system is crucial for enhancing the plane's performance.
Hệ thống tái nhiệt quan trọng để nâng cao hiệu suất của máy bay.
Reheat (Verb)
Đun nóng lại (thứ gì đó, đặc biệt là thức ăn đã nấu chín).
Heat something especially cooked food again.
She reheated the leftovers in the microwave.
Cô ấy nấu lại thức ăn thừa trong lò vi sóng.
He reheated the soup before serving it to the guests.
Anh ấy hâm nóng súp trước khi phục vụ cho khách.
The host reheated the appetizers for the party.
Chủ nhà hâm lại món khai vị cho buổi tiệc.
Dạng động từ của Reheat (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reheat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reheated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reheated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reheats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reheating |
Họ từ
Từ "reheat" được định nghĩa là hành động làm nóng lại một thực phẩm đã được nấu chín trước đó. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa và hình thức viết giống nhau. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, người Mỹ có thể sử dụng từ "nuke" để chỉ hành động hâm nóng thực phẩm trong lò vi sóng. "Reheat" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, đặc biệt là trong các công thức nấu ăn hoặc hướng dẫn sử dụng thiết bị điện.
Từ "reheat" xuất phát từ nguyên tố Latinh "re-" nghĩa là "lại" và "heat" từ tiếng Anh cổ "hætu", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hita" (nghĩa là "nhiệt"). Lịch sử từ này phản ánh sự bổ sung sự lặp lại vào hành động làm nóng, nhấn mạnh việc tăng nhiệt độ cho một vật thể đã được làm nóng trước đó. Ngày nay, "reheat" thường được dùng để chỉ quá trình làm nóng lại thức ăn hoặc đồ vật, khẳng định tính tiện lợi trong sinh hoạt hàng ngày.
Từ "reheat" có tần suất xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh liên quan đến nấu ăn hoặc thực phẩm thường xuyên được đề cập. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc kỹ thuật nấu ăn. Ngoài ra, "reheat" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và đời sống hàng ngày, liên quan đến việc hâm nóng thực phẩm để tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp